hilarious
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hilarious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ hài hước; gây ra tiếng cười lớn.
Definition (English Meaning)
Extremely amusing; causing great laughter.
Ví dụ Thực tế với 'Hilarious'
-
"The comedian's performance was absolutely hilarious."
"Màn trình diễn của diễn viên hài đó hoàn toàn hài hước."
-
"That movie was hilarious; I was laughing so hard I cried."
"Bộ phim đó rất hài hước; tôi đã cười đến mức phát khóc."
-
"She told a hilarious story about her first day at work."
"Cô ấy kể một câu chuyện hài hước về ngày đầu tiên đi làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hilarious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hilarious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hilarious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Hilarious" thường được dùng để miêu tả những điều gì đó rất buồn cười, vượt xa mức "funny" hay "amusing". Nó gợi ý một phản ứng cười lớn, không kiểm soát được. So với "comical", "hilarious" nhấn mạnh vào sự gây cười một cách tự nhiên, trong khi "comical" có thể ám chỉ sự cố ý hoặc vụng về.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hilarious'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That comedian is hilarious; everyone loves his jokes.
|
Diễn viên hài đó rất vui nhộn; mọi người đều thích những trò đùa của anh ấy. |
| Phủ định |
This movie isn't hilarious; it's actually quite serious.
|
Bộ phim này không vui nhộn; nó thực sự khá nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Is this clown hilarious to you?
|
Chú hề này có vui nhộn đối với bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had gone to that comedy show, I would have found the comedian's jokes hilarious.
|
Nếu tôi đã đi xem buổi diễn hài đó, tôi đã thấy những trò đùa của diễn viên hài rất hài hước. |
| Phủ định |
If she hadn't been so tired, she might not have found the movie so hilarious.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy có lẽ đã không thấy bộ phim hài hước đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have laughed so much if the situation hadn't been hilarious?
|
Bạn có cười nhiều như vậy không nếu tình huống đó không hài hước? |