(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uprooting
C1

uprooting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhổ tận gốc bứng gốc di dời tái định cư bật gốc rời bỏ quê hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uprooting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhổ bỏ một cái cây và rễ của nó khỏi mặt đất, hoặc quá trình di dời người dân khỏi nhà cửa hoặc cộng đồng của họ.

Definition (English Meaning)

The act of removing a plant and its roots from the ground, or the process of displacing people from their homes or communities.

Ví dụ Thực tế với 'Uprooting'

  • "The uprooting of the ancient forest was a devastating loss."

    "Việc nhổ bỏ khu rừng cổ thụ là một mất mát tàn khốc."

  • "The storm caused widespread uprooting of trees."

    "Cơn bão gây ra tình trạng cây cối bị bật gốc trên diện rộng."

  • "The uprooting of traditions can lead to social unrest."

    "Việc loại bỏ các truyền thống có thể dẫn đến bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uprooting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uprooting
  • Verb: uproot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

displacement(sự di dời)
relocation(sự tái định cư)
exile(sự lưu đày)

Trái nghĩa (Antonyms)

establishment(sự thành lập)
planting(sự trồng)
settlement(sự định cư)

Từ liên quan (Related Words)

migration(sự di cư)
demolition(sự phá hủy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thực vật học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Uprooting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'uprooting' thường đề cập đến hành động hoặc quá trình. Nó có thể mang nghĩa đen (trong nông nghiệp, làm vườn) hoặc nghĩa bóng (trong xã hội học, tâm lý học). Sự khác biệt nằm ở đối tượng bị 'uproot'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Uprooting of (something): Nhổ bỏ cái gì đó (ví dụ: uprooting of weeds). Uprooting from (somewhere): Di dời khỏi đâu đó (ví dụ: uprooting from their homeland).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uprooting'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had the money, I would uproot my life and move to Italy.
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ thay đổi hoàn toàn cuộc sống và chuyển đến Ý.
Phủ định
If she weren't so afraid of uprooting her family, she might accept the job offer in another state.
Nếu cô ấy không quá sợ việc xáo trộn gia đình, có lẽ cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc ở một bang khác.
Nghi vấn
Would you feel less stressed if you uprooted yourself from the city and lived in the countryside?
Bạn có cảm thấy bớt căng thẳng hơn nếu bạn rời khỏi thành phố và sống ở vùng nông thôn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uprooting of the old trees caused significant disruption to the local wildlife.
Việc bật gốc những cây cổ thụ đã gây ra sự xáo trộn đáng kể cho động vật hoang dã địa phương.
Phủ định
She does not want to uproot her family and move to a new city.
Cô ấy không muốn nhổ bỏ gia đình mình và chuyển đến một thành phố mới.
Nghi vấn
Are they planning to uproot the entire vineyard and replant with a different variety?
Họ có kế hoạch nhổ toàn bộ vườn nho và trồng lại bằng một giống khác không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they finish the project, they will have been uprooting trees for three weeks.
Vào thời điểm họ hoàn thành dự án, họ sẽ đã nhổ cây trong ba tuần.
Phủ định
She won't have been uprooting her entire life to move to a new country; she's only been considering it for a few months.
Cô ấy sẽ không phải nhổ bỏ toàn bộ cuộc sống của mình để chuyển đến một quốc gia mới; cô ấy mới chỉ cân nhắc điều đó trong vài tháng.
Nghi vấn
Will the company have been uprooting the old infrastructure for a year before the new system is implemented?
Liệu công ty có phải đã loại bỏ cơ sở hạ tầng cũ trong một năm trước khi hệ thống mới được triển khai không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is uprooting the old trees to build a new highway.
Chính phủ đang nhổ bỏ những cây cổ thụ để xây dựng một đường cao tốc mới.
Phủ định
She isn't uprooting her life and moving to a new city without a good reason.
Cô ấy không từ bỏ cuộc sống của mình và chuyển đến một thành phố mới mà không có lý do chính đáng.
Nghi vấn
Are they uprooting the flower bushes because they are diseased?
Họ có đang nhổ bỏ những bụi hoa vì chúng bị bệnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)