honorable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honorable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng kính trọng, đáng tôn vinh; có hoặc thể hiện sự chính trực và hành vi đạo đức.
Definition (English Meaning)
Deserving of respect or high regard; having or showing integrity and ethical behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Honorable'
-
"He is an honorable man who always keeps his word."
"Ông ấy là một người đàn ông đáng kính, luôn giữ lời hứa."
-
"It is an honorable tradition to serve one's country."
"Phụng sự đất nước là một truyền thống đáng kính."
-
"The judge was known for his honorable conduct."
"Vị thẩm phán nổi tiếng vì cách hành xử đáng kính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honorable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: honorable
- Adverb: honorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honorable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'honorable' thường được dùng để mô tả những người có phẩm chất đạo đức cao, hành động theo nguyên tắc và được người khác kính trọng. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc khi nói về những người có địa vị cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để diễn tả vị trí danh dự, sự đề cập đáng kính trọng. Ví dụ: 'honorable mention' (đề cập danh dự), 'honorable position' (vị trí danh dự).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honorable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acted honorably during the negotiations.
|
Cô ấy đã hành xử một cách đáng kính trong suốt các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
He did not behave honorably in that situation.
|
Anh ấy đã không cư xử một cách đáng kính trong tình huống đó. |
| Nghi vấn |
Did he honorably fulfill his promise?
|
Anh ấy có hoàn thành lời hứa một cách đáng kính không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were an honorable man, he would admit his mistakes.
|
Nếu anh ta là một người đàn ông đáng kính, anh ta sẽ thừa nhận những sai lầm của mình. |
| Phủ định |
If she didn't act honorably, she wouldn't be trusted with such responsibilities.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách đáng kính, cô ấy sẽ không được tin tưởng giao những trách nhiệm như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company be more respected if it acted more honorably?
|
Công ty có được tôn trọng hơn nếu hành động một cách đáng kính hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldier was considered honorable by his comrades.
|
Người lính được đồng đội coi là đáng kính. |
| Phủ định |
His actions were not considered honorable by the council.
|
Hành động của anh ta không được hội đồng coi là đáng kính. |
| Nghi vấn |
Was her conduct considered honorable by the public?
|
Hành vi của cô ấy có được công chúng coi là đáng kính không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to act honorably in this situation.
|
Anh ấy sẽ hành xử một cách đáng kính trọng trong tình huống này. |
| Phủ định |
They are not going to accept anything less than an honorable settlement.
|
Họ sẽ không chấp nhận bất cứ điều gì ít hơn một thỏa thuận danh dự. |
| Nghi vấn |
Is she going to receive an honorable discharge from the army?
|
Cô ấy có nhận được giấy xuất ngũ danh dự từ quân đội không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been acting honorably in all its dealings.
|
Công ty đã và đang hành động một cách đáng kính trong tất cả các giao dịch của mình. |
| Phủ định |
The politician hasn't been behaving honorably during the investigation.
|
Chính trị gia đã không hành xử một cách đáng kính trong suốt cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Has the judge been presiding honorably over the case?
|
Có phải thẩm phán đã và đang điều hành vụ án một cách đáng kính không? |