(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban center
B2

urban center

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm đô thị trung tâm thành phố khu vực trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố hoặc thị trấn là trung tâm chính về dân số và hoạt động kinh tế.

Definition (English Meaning)

A city or town that is a major center of population and economic activity.

Ví dụ Thực tế với 'Urban center'

  • "The urban center is a hub for innovation and entrepreneurship."

    "Trung tâm đô thị là một trung tâm cho sự đổi mới và tinh thần kinh doanh."

  • "The urban center attracts people from all over the region."

    "Trung tâm đô thị thu hút người dân từ khắp khu vực."

  • "Investing in the urban center is crucial for economic growth."

    "Đầu tư vào trung tâm đô thị là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

city center(trung tâm thành phố)
downtown(khu trung tâm)
metropolis(đô thị lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

rural area(vùng nông thôn)
suburb(vùng ngoại ô)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Urban center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'urban center' nhấn mạnh vai trò trung tâm của một thành phố hoặc thị trấn, không chỉ về mặt địa lý mà còn về mặt kinh tế, văn hóa và chính trị. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các khu vực nông thôn hoặc vùng ngoại ô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng để chỉ vị trí: 'The museum is in the urban center.' ('Bảo tàng nằm ở trung tâm thành phố.')
'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm: 'The urban center of the region.' ('Trung tâm đô thị của khu vực.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban center'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The urban center is experiencing rapid growth.
Trung tâm đô thị đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng.
Phủ định
This urban center isn't a good place to raise children.
Trung tâm đô thị này không phải là một nơi tốt để nuôi dạy trẻ em.
Nghi vấn
Is this area considered an urban center?
Khu vực này có được coi là một trung tâm đô thị không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This urban center is thriving, isn't it?
Trung tâm đô thị này đang phát triển mạnh mẽ, phải không?
Phủ định
That urban center isn't very accessible, is it?
Trung tâm đô thị đó không dễ tiếp cận lắm, phải không?
Nghi vấn
The urban center has a good public transportation system, doesn't it?
Trung tâm đô thị có một hệ thống giao thông công cộng tốt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)