urban decline
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban decline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy thoái về các điều kiện kinh tế, xã hội và vật chất của các khu vực đô thị, thường được đặc trưng bởi sự mất mát dân số, thất nghiệp, tội phạm và cơ sở hạ tầng xuống cấp.
Definition (English Meaning)
The deterioration of the economic, social, and physical conditions of urban areas, often characterized by population loss, unemployment, crime, and decaying infrastructure.
Ví dụ Thực tế với 'Urban decline'
-
"Urban decline has led to increased crime rates and a decrease in property values."
"Sự suy thoái đô thị đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng và giá trị bất động sản giảm sút."
-
"The city's urban decline began in the 1970s with the closure of major factories."
"Sự suy thoái đô thị của thành phố bắt đầu vào những năm 1970 với việc đóng cửa các nhà máy lớn."
-
"Government initiatives aim to combat urban decline by investing in infrastructure and creating jobs."
"Các sáng kiến của chính phủ nhằm mục đích chống lại sự suy thoái đô thị bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tạo việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban decline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban decline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban decline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả quá trình suy giảm kéo dài, không chỉ là một sự kiện đơn lẻ. Nó thường liên quan đến những vấn đề phức tạp và có tính hệ thống, khó giải quyết triệt để trong thời gian ngắn. 'Urban decay' là một thuật ngữ tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự xuống cấp về mặt vật chất, trong khi 'urban decline' bao hàm cả các khía cạnh kinh tế và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ sự suy thoái xảy ra ở một thành phố cụ thể (ví dụ: urban decline in Detroit). * of: Dùng để chỉ sự suy thoái của các thành phố nói chung (ví dụ: the problem of urban decline).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban decline'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Urban decline is a serious problem in many cities, isn't it?
|
Sự suy thoái đô thị là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố, đúng không? |
| Phủ định |
Urban decline isn't inevitable, is it?
|
Sự suy thoái đô thị không phải là không thể tránh khỏi, phải không? |
| Nghi vấn |
There hasn't been urban decline in this area recently, has there?
|
Gần đây không có sự suy thoái đô thị ở khu vực này, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city had experienced significant urban decline before the new revitalization project began.
|
Thành phố đã trải qua sự suy tàn đô thị đáng kể trước khi dự án tái thiết mới bắt đầu. |
| Phủ định |
The politician had not anticipated the rapid urban decline that followed the factory closures.
|
Chính trị gia đã không lường trước được sự suy tàn đô thị nhanh chóng sau khi các nhà máy đóng cửa. |
| Nghi vấn |
Had the government implemented any policies to address the urban decline before the situation became critical?
|
Chính phủ đã thực hiện bất kỳ chính sách nào để giải quyết sự suy tàn đô thị trước khi tình hình trở nên nghiêm trọng chưa? |