urban growth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng về quy mô của một thành phố hoặc khu vực đô thị.
Definition (English Meaning)
The increase in the size of a city or urban area.
Ví dụ Thực tế với 'Urban growth'
-
"Rapid urban growth is putting a strain on the city's infrastructure."
"Sự tăng trưởng đô thị nhanh chóng đang gây áp lực lên cơ sở hạ tầng của thành phố."
-
"Unplanned urban growth can lead to environmental problems."
"Sự tăng trưởng đô thị không có kế hoạch có thể dẫn đến các vấn đề môi trường."
-
"Sustainable urban growth is essential for a healthy economy."
"Sự tăng trưởng đô thị bền vững là điều cần thiết cho một nền kinh tế lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban growth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự mở rộng về diện tích, dân số, hoặc cả hai của một đô thị. Nó bao hàm sự thay đổi và phát triển về mặt vật chất và xã hội của khu vực đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Growth of’ thường dùng để nói về sự tăng trưởng thuộc về bản chất của đối tượng, ví dụ: ‘growth of the city’. ‘Growth in’ thường dùng để chỉ sự tăng trưởng trong một khía cạnh cụ thể nào đó, ví dụ: ‘growth in population’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban growth'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, urban growth has dramatically changed the city skyline!
|
Ồ, sự tăng trưởng đô thị đã thay đổi đáng kể đường chân trời của thành phố! |
| Phủ định |
Alas, urban growth hasn't always benefited the environment.
|
Than ôi, sự tăng trưởng đô thị không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Hey, has urban growth led to increased traffic congestion?
|
Này, sự tăng trưởng đô thị có dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng không? |