(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban expansion
B2

urban expansion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mở rộng đô thị quá trình đô thị hóa sự bành trướng đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban expansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng về quy mô của một thành phố hoặc khu vực đô thị; quá trình đất đai được chuyển đổi từ mục đích sử dụng nông thôn sang đô thị.

Definition (English Meaning)

The increase in the size of a city or urban area; the process of land being converted from rural to urban uses.

Ví dụ Thực tế với 'Urban expansion'

  • "Rapid urban expansion is putting a strain on the city's infrastructure."

    "Sự mở rộng đô thị nhanh chóng đang gây áp lực lên cơ sở hạ tầng của thành phố."

  • "Urban expansion often leads to deforestation."

    "Sự mở rộng đô thị thường dẫn đến phá rừng."

  • "The government is trying to manage urban expansion in a sustainable way."

    "Chính phủ đang cố gắng quản lý sự mở rộng đô thị một cách bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban expansion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban expansion (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Urban expansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển vật chất của thành phố, bao gồm cả việc xây dựng nhà ở, cơ sở hạ tầng và các công trình khác. Nó có thể liên quan đến các vấn đề như mở rộng đô thị tràn lan (urban sprawl), tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội. Khác với 'urban growth' (tăng trưởng đô thị) có thể chỉ sự tăng dân số, 'urban expansion' nhấn mạnh sự mở rộng về mặt địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in into

* **of:** Mô tả cái gì đang mở rộng. Ví dụ: 'urban expansion of Ho Chi Minh city' (sự mở rộng đô thị của thành phố Hồ Chí Minh).
* **in:** Mô tả bối cảnh hoặc khu vực mà sự mở rộng diễn ra. Ví dụ: 'urban expansion in developing countries' (sự mở rộng đô thị ở các nước đang phát triển).
* **into:** Mô tả khu vực mà đô thị đang mở rộng vào. Ví dụ: 'urban expansion into agricultural land' (sự mở rộng đô thị vào đất nông nghiệp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban expansion'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city must address the challenges of urban expansion.
Thành phố phải giải quyết những thách thức của sự mở rộng đô thị.
Phủ định
Urban expansion might not always lead to economic growth.
Sự mở rộng đô thị có thể không phải lúc nào cũng dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
Nghi vấn
Should urban expansion be carefully planned to avoid environmental damage?
Có nên lập kế hoạch cẩn thận cho việc mở rộng đô thị để tránh thiệt hại môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)