(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infrastructure development
C1

infrastructure development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển cơ sở hạ tầng xây dựng cơ sở hạ tầng nâng cấp cơ sở hạ tầng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infrastructure development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xây dựng hoặc cải thiện các hệ thống vật chất cơ bản như đường xá, đường sắt, nguồn cung cấp năng lượng và các tòa nhà.

Definition (English Meaning)

The process of building or improving basic physical systems such as roads, railways, power supplies, and buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Infrastructure development'

  • "The government is investing heavily in infrastructure development to boost the economy."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng để thúc đẩy nền kinh tế."

  • "The project aims to accelerate infrastructure development in the region."

    "Dự án nhằm mục đích đẩy nhanh phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực."

  • "Lack of infrastructure development is hindering economic growth."

    "Thiếu phát triển cơ sở hạ tầng đang cản trở tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infrastructure development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infrastructure development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infrastructure improvement(cải thiện cơ sở hạ tầng)
capital improvements(cải thiện vốn)
public works(công trình công cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

infrastructure decay(suy thoái cơ sở hạ tầng)
infrastructure neglect(sự bỏ bê cơ sở hạ tầng)

Từ liên quan (Related Words)

transportation(giao thông vận tải)
energy(năng lượng)
telecommunications(viễn thông)
public health(y tế công cộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xây dựng Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Infrastructure development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị và xã hội để mô tả các dự án và chính sách nhằm nâng cao cơ sở hạ tầng của một khu vực, quốc gia hoặc thành phố. Nó bao gồm cả việc xây dựng mới và nâng cấp các cơ sở hiện có. Khác với 'economic development' vốn rộng hơn và bao gồm cả các khía cạnh phi vật chất như giáo dục, 'infrastructure development' tập trung vào các yếu tố vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

Ví dụ:
- Infrastructure development *for* transportation: Phát triển cơ sở hạ tầng cho giao thông.
- Infrastructure development *in* rural areas: Phát triển cơ sở hạ tầng ở khu vực nông thôn.
- The importance *of* infrastructure development: Tầm quan trọng của phát triển cơ sở hạ tầng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infrastructure development'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested more in infrastructure development, the economy would have grown even faster.
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào phát triển cơ sở hạ tầng, nền kinh tế đã có thể tăng trưởng nhanh hơn nữa.
Phủ định
If there hadn't been such slow infrastructure development in rural areas, many people would not have migrated to the cities.
Nếu không có sự phát triển cơ sở hạ tầng chậm chạp ở các vùng nông thôn, nhiều người đã không di cư đến các thành phố.
Nghi vấn
Would the project have been completed on time if the infrastructure development had not faced so many delays?
Dự án có thể đã hoàn thành đúng thời hạn nếu sự phát triển cơ sở hạ tầng không gặp phải quá nhiều sự chậm trễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)