(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social unrest
C1

social unrest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất ổn xã hội xáo trộn xã hội biến động xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social unrest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bất mãn và xáo trộn trong một xã hội, thường liên quan đến các cuộc biểu tình, phản kháng hoặc các hình thức thể hiện sự bất đồng chính kiến công khai khác.

Definition (English Meaning)

A state of dissatisfaction and disturbance among people in a society, typically involving demonstrations, protests, or other forms of public expression of dissent.

Ví dụ Thực tế với 'Social unrest'

  • "The country is experiencing social unrest due to the government's policies."

    "Đất nước đang trải qua tình trạng bất ổn xã hội do các chính sách của chính phủ."

  • "Economic inequality often leads to social unrest."

    "Bất bình đẳng kinh tế thường dẫn đến bất ổn xã hội."

  • "The government is trying to quell the social unrest with promises of reform."

    "Chính phủ đang cố gắng dập tắt tình trạng bất ổn xã hội bằng những lời hứa cải cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social unrest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social unrest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

protest(biểu tình)
demonstration(diễu hành)
riot(bạo loạn)
revolution(cách mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social unrest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'social unrest' dùng để chỉ một tình trạng bất ổn trong xã hội, thường mang tính chất lan rộng và có thể dẫn đến bạo lực hoặc bất ổn chính trị. Khác với 'protest' (biểu tình) là một hành động cụ thể, 'social unrest' là một tình trạng chung bao trùm. Nó cũng khác với 'riot' (bạo loạn), 'social unrest' không nhất thiết phải có bạo lực, mặc dù nó có thể dẫn đến bạo loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about due to because of

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc chủ đề của sự bất ổn xã hội. Ví dụ: 'Social unrest over rising prices' (Bất ổn xã hội do giá cả tăng cao), 'Social unrest about political corruption' (Bất ổn xã hội về tham nhũng chính trị), 'Social unrest due to inequality' (Bất ổn xã hội do bất bình đẳng), 'Social unrest because of police brutality' (Bất ổn xã hội do bạo lực cảnh sát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social unrest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)