urbanscape
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urbanscape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diện mạo trực quan của một thành phố hoặc khu vực đô thị; tương đương đô thị của một phong cảnh.
Definition (English Meaning)
The visual appearance of a city or urban area; the urban equivalent of a landscape.
Ví dụ Thực tế với 'Urbanscape'
-
"The urbanscape of Tokyo is a blend of modern skyscrapers and traditional temples."
"Diện mạo đô thị của Tokyo là sự pha trộn giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại và các ngôi đền truyền thống."
-
"The artist's paintings captured the gritty reality of the urban landscape."
"Những bức tranh của người nghệ sĩ đã nắm bắt được thực tế nghiệt ngã của cảnh quan đô thị."
-
"Sustainable development is crucial for improving the urbanscape and quality of life in cities."
"Phát triển bền vững là rất quan trọng để cải thiện cảnh quan đô thị và chất lượng cuộc sống ở các thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urbanscape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urbanscape
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urbanscape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'urbanscape' nhấn mạnh đến khía cạnh thị giác và thẩm mỹ của môi trường đô thị, bao gồm các tòa nhà, đường phố, công viên và các yếu tố nhân tạo khác. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, kiến trúc, nhiếp ảnh và nghệ thuật để mô tả và phân tích cảnh quan đô thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Urbanscape of' thường được sử dụng để chỉ urbanscape của một thành phố cụ thể. 'Urbanscape in' có thể được sử dụng để chỉ một thành phần hoặc đặc điểm cụ thể trong urbanscape.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urbanscape'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.