urging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố gắng thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of trying to persuade someone to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Urging'
-
"Despite my urging, she refused to change her mind."
"Mặc dù tôi đã thúc giục, cô ấy vẫn từ chối thay đổi ý định."
-
"The constant urging from his parents finally convinced him to go to college."
"Sự thúc giục liên tục từ cha mẹ cuối cùng đã thuyết phục anh ấy đi học đại học."
-
"Despite the doctor's urging, he refused to quit smoking."
"Mặc dù bác sĩ đã thúc giục, anh ấy vẫn từ chối bỏ thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urging
- Verb: urge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự thúc giục mạnh mẽ, đôi khi mang tính khẩn khoản hoặc nài nỉ. Khác với 'suggestion' (gợi ý) nhẹ nhàng hơn, 'urging' thể hiện sự mong muốn hành động cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Urging at' và 'Urging on' thường được dùng để nhấn mạnh đối tượng mà sự thúc giục hướng đến. Ví dụ: 'The urging at immediate action was evident.' (Sự thúc giục hành động ngay lập tức là rất rõ ràng). 'Urging on' thường được dùng khi khuyến khích ai đó tiếp tục nỗ lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urging'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you had listened to my urging, you would be enjoying the concert right now.
|
Nếu bạn đã nghe theo lời thúc giục của tôi, bạn đã có thể đang thưởng thức buổi hòa nhạc ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't urged him so strongly, he wouldn't be regretting his decision now.
|
Nếu cô ấy không thúc giục anh ấy mạnh mẽ như vậy, anh ấy đã không hối hận về quyết định của mình bây giờ. |
| Nghi vấn |
If I hadn't been urging you to apply, would you have missed such an important opportunity?
|
Nếu tôi không thúc giục bạn nộp đơn, bạn có bỏ lỡ một cơ hội quan trọng như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been urging him to apply for the job before he finally submitted his application.
|
Cô ấy đã thúc giục anh ấy nộp đơn xin việc trước khi anh ấy cuối cùng nộp đơn. |
| Phủ định |
They hadn't been urging the company to change its policies before the scandal broke.
|
Họ đã không thúc giục công ty thay đổi chính sách trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Nghi vấn |
Had he been urging caution before the disastrous investment was made?
|
Có phải anh ấy đã thúc giục thận trọng trước khi khoản đầu tư thảm họa được thực hiện không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She urged him to apply for the job.
|
Cô ấy thúc giục anh ấy nộp đơn xin việc. |
| Phủ định |
They didn't urge any changes to the plan.
|
Họ đã không thúc giục bất kỳ thay đổi nào đối với kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Did you urge her to reconsider her decision?
|
Bạn có thúc giục cô ấy xem xét lại quyết định của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's urging gave her the confidence to try again.
|
Sự thôi thúc của đội đã cho cô ấy sự tự tin để thử lại. |
| Phủ định |
The fans' urging didn't change the outcome of the game.
|
Sự thôi thúc của người hâm mộ đã không thay đổi kết quả trận đấu. |
| Nghi vấn |
Was it the coach's urging that motivated him to perform better?
|
Có phải sự thúc giục của huấn luyện viên đã thúc đẩy anh ấy thể hiện tốt hơn không? |