usage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách sử dụng một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The way in which something is used.
Ví dụ Thực tế với 'Usage'
-
"The usage of this tool is quite simple."
"Cách sử dụng công cụ này khá đơn giản."
-
"The dictionary provides information on word usage."
"Từ điển cung cấp thông tin về cách sử dụng từ ngữ."
-
"The incorrect usage of grammar can lead to misunderstandings."
"Việc sử dụng ngữ pháp không chính xác có thể dẫn đến hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Usage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: usage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Usage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'usage' thường được dùng để chỉ cách một vật, một phương pháp hoặc một ngôn ngữ được sử dụng. Nó nhấn mạnh vào hành động sử dụng và hiệu quả của hành động đó. Nó có thể đề cập đến cả cách sử dụng đúng và sai. So với 'use', 'usage' thường trang trọng hơn và có tính trừu tượng hơn, nhấn mạnh vào tập quán và thói quen sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Usage of: Liên quan đến cách sử dụng của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the usage of smartphones'.
Usage in: Liên quan đến cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'its usage in medical research'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Usage'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of its frequent usage in academic writing, the word 'ubiquitous' is often included in vocabulary lists for advanced learners.
|
Do việc sử dụng thường xuyên trong văn bản học thuật, từ 'ubiquitous' thường được đưa vào danh sách từ vựng cho người học nâng cao. |
| Phủ định |
Unless the documentation specifies a different usage, you should assume the default settings are in effect.
|
Trừ khi tài liệu chỉ định một cách sử dụng khác, bạn nên cho rằng các cài đặt mặc định có hiệu lực. |
| Nghi vấn |
If you are unsure about the correct usage of this software, should you consult the user manual before proceeding?
|
Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng đúng của phần mềm này, bạn có nên tham khảo hướng dẫn sử dụng trước khi tiếp tục không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding the nuances of language depends on observing its usage in different contexts.
|
Hiểu được sắc thái của ngôn ngữ phụ thuộc vào việc quan sát cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. |
| Phủ định |
Avoiding improper grammar depends on not ignoring correct usage guidelines.
|
Tránh ngữ pháp không chính xác phụ thuộc vào việc không bỏ qua các hướng dẫn sử dụng đúng. |
| Nghi vấn |
Does mastering a new language involve studying its word usage?
|
Có phải việc làm chủ một ngôn ngữ mới bao gồm việc nghiên cứu cách sử dụng từ ngữ của nó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Proper language usage is crucial: it demonstrates respect, enhances communication, and avoids misunderstandings.
|
Sử dụng ngôn ngữ đúng cách là rất quan trọng: nó thể hiện sự tôn trọng, tăng cường giao tiếp và tránh hiểu lầm. |
| Phủ định |
Incorrect grammar usage can lead to confusion: it doesn't convey the intended meaning and can frustrate the listener.
|
Sử dụng ngữ pháp không chính xác có thể dẫn đến nhầm lẫn: nó không truyền đạt ý nghĩa dự định và có thể gây khó chịu cho người nghe. |
| Nghi vấn |
Is this the common usage of the word: is it widely accepted and understood by most people?
|
Đây có phải là cách sử dụng phổ biến của từ này không: nó có được chấp nhận rộng rãi và được hầu hết mọi người hiểu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The usage of mobile phones is increasing rapidly.
|
Việc sử dụng điện thoại di động đang tăng lên nhanh chóng. |
| Phủ định |
Incorrect usage of this software can lead to data loss.
|
Việc sử dụng sai phần mềm này có thể dẫn đến mất dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Is the current usage of resources sustainable?
|
Việc sử dụng tài nguyên hiện tại có bền vững không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The correct usage of the word 'literally' is being taught in schools.
|
Cách sử dụng chính xác của từ 'literally' đang được dạy trong các trường học. |
| Phủ định |
That particular usage of slang is not being encouraged by educators.
|
Cách sử dụng tiếng lóng cụ thể đó không được các nhà giáo dục khuyến khích. |
| Nghi vấn |
Is the common usage of this phrase being examined in linguistic studies?
|
Việc sử dụng phổ biến cụm từ này có đang được xem xét trong các nghiên cứu ngôn ngữ học không? |