user-centered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'User-centered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế chú trọng đến người dùng; tập trung vào nhu cầu và sở thích của người dùng.
Definition (English Meaning)
Designed with the user in mind; focusing on the needs and preferences of the user.
Ví dụ Thực tế với 'User-centered'
-
"User-centered design principles were applied throughout the development process."
"Các nguyên tắc thiết kế lấy người dùng làm trung tâm đã được áp dụng trong suốt quá trình phát triển."
-
"A user-centered approach ensures that the software meets the needs of its intended users."
"Một cách tiếp cận lấy người dùng làm trung tâm đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu của những người dùng dự kiến."
-
"The website redesign was based on user-centered principles, resulting in a more intuitive interface."
"Việc thiết kế lại trang web dựa trên các nguyên tắc lấy người dùng làm trung tâm, dẫn đến một giao diện trực quan hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'User-centered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: user-centered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'User-centered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'user-centered' nhấn mạnh việc đặt người dùng làm trung tâm của quá trình thiết kế và phát triển. Điều này có nghĩa là mọi quyết định, từ lựa chọn tính năng đến thiết kế giao diện, đều phải dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về người dùng. 'User-centered' khác với 'product-centered' (tập trung vào sản phẩm) ở chỗ nó đặt nhu cầu của người dùng lên trên lợi ích của sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được mong đợi của người dùng. So sánh với 'customer-focused', 'user-centered' thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế sản phẩm kỹ thuật số, phần mềm, và dịch vụ trực tuyến, trong khi 'customer-focused' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả trải nghiệm mua sắm và dịch vụ khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với các cụm từ như 'user-centered design' (thiết kế lấy người dùng làm trung tâm) hoặc 'user-centered approach' (cách tiếp cận lấy người dùng làm trung tâm). 'For' thường được sử dụng để chỉ mục đích hướng đến người dùng, ví dụ: 'This product is user-centered for increased accessibility.' (Sản phẩm này lấy người dùng làm trung tâm để tăng khả năng tiếp cận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'User-centered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.