user
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'User'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống.
Ví dụ Thực tế với 'User'
-
"This software is easy to use, even for first-time users."
"Phần mềm này rất dễ sử dụng, ngay cả với những người dùng mới."
-
"The company is focused on improving the user experience."
"Công ty đang tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng."
-
"Each user must create a unique password."
"Mỗi người dùng phải tạo một mật khẩu duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'User'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: user
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'User'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'user' thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ (phần mềm, website, ứng dụng), nhưng cũng có thể được dùng rộng hơn để chỉ người dùng bất kỳ sản phẩm nào. Cần phân biệt với 'customer' (khách hàng), người mua sản phẩm, dịch vụ, và 'consumer' (người tiêu dùng), người sử dụng hoặc tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về một người sử dụng một thứ cụ thể, ta dùng 'user of' + [tên sản phẩm/dịch vụ]. Ví dụ: a user of the software.
Ngữ pháp ứng dụng với 'User'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The user interface is intuitive.
|
Giao diện người dùng rất trực quan. |
| Phủ định |
That user didn't violate any of the rules.
|
Người dùng đó đã không vi phạm bất kỳ quy tắc nào. |
| Nghi vấn |
Which user reported the bug?
|
Người dùng nào đã báo cáo lỗi? |