vanilla
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanilla'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hương liệu có nguồn gốc từ hoa lan thuộc chi Vanilla, thường được sử dụng trong các món ăn ngọt.
Definition (English Meaning)
A flavoring derived from orchids of the genus Vanilla, typically used in sweet foods.
Ví dụ Thực tế với 'Vanilla'
-
"She ordered a scoop of vanilla ice cream."
"Cô ấy gọi một muỗng kem vanilla."
-
"He prefers vanilla software because it's less prone to bugs."
"Anh ấy thích phần mềm vanilla hơn vì nó ít bị lỗi hơn."
-
"The vanilla option is the cheapest."
"Lựa chọn vanilla là rẻ nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vanilla'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vanilla
- Adjective: vanilla
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vanilla'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vanilla thường được sử dụng để mô tả một hương vị cơ bản, phổ biến và được nhiều người ưa thích. Nó có thể được dùng để chỉ hương vị kem vanilla, bánh vanilla,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói đến hương vị của một sản phẩm, ví dụ "vanilla ice cream" (kem vị vanilla) hoặc "a hint of vanilla" (một chút hương vanilla).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanilla'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
For a simple treat, I enjoy vanilla ice cream, chocolate syrup, and fresh strawberries.
|
Để có một món ăn đơn giản, tôi thích kem vani, siro sô cô la và dâu tây tươi. |
| Phủ định |
Although some prefer complex flavors, I don't mind a vanilla option, and sometimes it's even preferable.
|
Mặc dù một số người thích hương vị phức tạp, tôi không ngại một lựa chọn vani, và đôi khi nó thậm chí còn được ưa thích hơn. |
| Nghi vấn |
Considering all the flavors available, is vanilla, despite its simplicity, still your favorite?
|
Xem xét tất cả các hương vị có sẵn, vani, mặc dù đơn giản, vẫn là hương vị yêu thích của bạn sao? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company releases a vanilla version of the software, it will likely attract a wider customer base.
|
Nếu công ty phát hành một phiên bản đơn giản của phần mềm, nó có khả năng thu hút được một lượng khách hàng lớn hơn. |
| Phủ định |
If the restaurant doesn't offer a vanilla option on the menu, some customers won't be satisfied.
|
Nếu nhà hàng không cung cấp một lựa chọn vị vani trong thực đơn, một số khách hàng sẽ không hài lòng. |
| Nghi vấn |
Will the product be successful if it only has a vanilla flavor?
|
Liệu sản phẩm có thành công nếu nó chỉ có một hương vị vani? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the vanilla ice cream wasn't so plain; I wish it had some chocolate chips.
|
Tôi ước kem vani không quá đơn giản; tôi ước nó có thêm vụn sô cô la. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't offer such vanilla options; I wish they would dare to create unique flavours.
|
Giá như công ty không cung cấp những lựa chọn quá thông thường như vậy; Tôi ước họ dám tạo ra những hương vị độc đáo. |
| Nghi vấn |
If only the website wasn't so vanilla, would you have redesigned it already?
|
Giá như trang web không quá đơn điệu, bạn đã thiết kế lại nó chưa? |