vascular strand
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vascular strand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự sắp xếp dọc của mô mạch; một bó mạch.
Definition (English Meaning)
A longitudinal arrangement of vascular tissue; a vascular bundle.
Ví dụ Thực tế với 'Vascular strand'
-
"The vascular strands transport water and nutrients throughout the plant."
"Các bó mạch vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đi khắp cây."
-
"The researchers examined the vascular strands in the root to understand nutrient uptake."
"Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra các bó mạch trong rễ để hiểu rõ hơn về sự hấp thụ chất dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vascular strand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vascular strand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vascular strand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'vascular strand' thường được sử dụng trong thực vật học để mô tả một bó mạch, tức là một cụm các tế bào xylem và phloem (các mô mạch) được sắp xếp theo chiều dài trong thân, rễ hoặc lá của cây. Nó nhấn mạnh tính chất sợi hoặc dải của bó mạch này. Sự khác biệt với 'vascular bundle' (bó mạch) là không đáng kể, nhưng 'vascular strand' có thể nhấn mạnh hơn đến hình dạng dài và hẹp của bó mạch trong một số ngữ cảnh nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in': Sử dụng khi đề cập đến vị trí của bó mạch trong một bộ phận lớn hơn của cây (ví dụ: 'vascular strands in the stem').
* 'within': Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc bó mạch nằm bên trong một cấu trúc khác (ví dụ: 'vascular strands within the leaf veins').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vascular strand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.