verifying
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'verify': Xác nhận tính đúng đắn hoặc chính xác của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'verify': Confirming the truth or accuracy of something.
Ví dụ Thực tế với 'Verifying'
-
"The auditor is verifying the financial statements."
"Kiểm toán viên đang xác minh báo cáo tài chính."
-
"She is verifying the customer's identity before processing the transaction."
"Cô ấy đang xác minh danh tính của khách hàng trước khi xử lý giao dịch."
-
"The system is verifying the data integrity."
"Hệ thống đang xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: verify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'verifying' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra nhằm kiểm tra và chứng minh tính chính xác của thông tin, dữ liệu, hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh quá trình kiểm tra hơn là kết quả cuối cùng. So với 'confirming', 'verifying' có xu hướng liên quan đến việc kiểm tra kỹ lưỡng và sử dụng bằng chứng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng vì đây là dạng động từ (present participle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verifying'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the auditor will verify all invoices is essential for financial compliance.
|
Việc kiểm toán viên sẽ xác minh tất cả các hóa đơn là điều cần thiết để tuân thủ tài chính. |
| Phủ định |
Whether the system verifies user identity is not yet known.
|
Liệu hệ thống có xác minh danh tính người dùng hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Whether the software will verify the checksum is under consideration.
|
Liệu phần mềm có xác minh mã tổng hay không đang được xem xét. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor is verifying the financial records.
|
Kiểm toán viên đang xác minh các hồ sơ tài chính. |
| Phủ định |
The system does not verify user identities without proper credentials.
|
Hệ thống không xác minh danh tính người dùng nếu không có thông tin đăng nhập phù hợp. |
| Nghi vấn |
Will they verify the shipment before releasing it?
|
Họ sẽ xác minh lô hàng trước khi phát hành chứ? |