inspecting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng cái gì đó để phát hiện thông tin, tìm lỗi, v.v.
Definition (English Meaning)
Looking at something carefully in order to discover information, find faults, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Inspecting'
-
"The officer was inspecting the soldiers' uniforms."
"Viên sĩ quan đang kiểm tra quân phục của binh lính."
-
"She spent hours inspecting the documents."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để kiểm tra các tài liệu."
-
"The building inspector is inspecting the construction site."
"Thanh tra xây dựng đang kiểm tra công trường xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inspecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inspect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inspecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng hiện tại tiếp diễn (present continuous) hoặc dạng danh động từ (gerund) của động từ 'inspect'. Khi dùng ở dạng tiếp diễn, nó nhấn mạnh hành động kiểm tra đang diễn ra. Khi dùng như danh động từ, nó chỉ hành động kiểm tra nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
inspect for: kiểm tra để tìm (ví dụ: lỗi, hư hỏng). inspect into: điều tra (một vấn đề).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspecting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.