(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspecting
B2

inspecting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang kiểm tra việc kiểm tra kiểm tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng cái gì đó để phát hiện thông tin, tìm lỗi, v.v.

Definition (English Meaning)

Looking at something carefully in order to discover information, find faults, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Inspecting'

  • "The officer was inspecting the soldiers' uniforms."

    "Viên sĩ quan đang kiểm tra quân phục của binh lính."

  • "She spent hours inspecting the documents."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để kiểm tra các tài liệu."

  • "The building inspector is inspecting the construction site."

    "Thanh tra xây dựng đang kiểm tra công trường xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inspecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng hiện tại tiếp diễn (present continuous) hoặc dạng danh động từ (gerund) của động từ 'inspect'. Khi dùng ở dạng tiếp diễn, nó nhấn mạnh hành động kiểm tra đang diễn ra. Khi dùng như danh động từ, nó chỉ hành động kiểm tra nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

inspect for: kiểm tra để tìm (ví dụ: lỗi, hư hỏng). inspect into: điều tra (một vấn đề).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspecting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)