(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-aroundness
C1

all-aroundness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự toàn diện tính toàn diện khả năng toàn diện tính đa năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-aroundness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất của việc toàn diện hoặc đa năng; bao gồm một loạt các kỹ năng, khả năng hoặc sở thích.

Definition (English Meaning)

The quality of being well-rounded or versatile; encompassing a wide range of skills, abilities, or interests.

Ví dụ Thực tế với 'All-aroundness'

  • "Her all-aroundness as a student made her a strong candidate for the scholarship."

    "Sự toàn diện của cô ấy với tư cách là một sinh viên đã khiến cô ấy trở thành một ứng cử viên mạnh cho học bổng."

  • "The company values all-aroundness in its employees, seeking individuals who can contribute in multiple areas."

    "Công ty coi trọng sự toàn diện ở nhân viên của mình, tìm kiếm những cá nhân có thể đóng góp trong nhiều lĩnh vực."

  • "His all-aroundness as a musician allows him to play various instruments and compose music in different genres."

    "Sự toàn diện của anh ấy với tư cách là một nhạc sĩ cho phép anh ấy chơi nhiều nhạc cụ khác nhau và sáng tác nhạc theo nhiều thể loại khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-aroundness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: all-aroundness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

competence(năng lực)
skillset(bộ kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'All-aroundness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật có nhiều phẩm chất tốt hoặc khả năng khác nhau. Nó nhấn mạnh sự toàn diện và không bị giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể. Khác với 'proficiency' (sự thành thạo) chỉ một kỹ năng cụ thể, 'all-aroundness' bao hàm nhiều kỹ năng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực mà sự toàn diện hoặc đa năng được thể hiện. Ví dụ: 'His all-aroundness in sports is remarkable.' (Sự toàn diện của anh ấy trong thể thao thật đáng chú ý.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-aroundness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)