(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vestibular sense
C1

vestibular sense

noun

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác tiền đình hệ tiền đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vestibular sense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống giác quan đóng vai trò chính trong việc cung cấp cảm giác thăng bằng và định hướng không gian, nhằm mục đích phối hợp vận động với sự cân bằng.

Definition (English Meaning)

The sensory system that provides the leading contribution to the sense of balance and spatial orientation for the purpose of coordinating movement with balance.

Ví dụ Thực tế với 'Vestibular sense'

  • "Damage to the vestibular system can lead to dizziness and balance problems."

    "Tổn thương hệ thống tiền đình có thể dẫn đến chóng mặt và các vấn đề về thăng bằng."

  • "Pilots rely heavily on their vestibular sense to maintain orientation during flight."

    "Các phi công phụ thuộc rất nhiều vào cảm giác tiền đình của họ để duy trì định hướng trong suốt chuyến bay."

  • "Children develop their vestibular sense through activities like swinging and spinning."

    "Trẻ em phát triển cảm giác tiền đình của mình thông qua các hoạt động như đu đưa và xoay tròn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vestibular sense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vestibular sense
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sense of balance(cảm giác thăng bằng)
equilibrioception(khả năng giữ thăng bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

inner ear(tai trong)
semicircular canals(ống bán khuyên)
otolith organs(các cơ quan otolith)
motion sickness(say tàu xe)
vertigo(chóng mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vestibular sense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cảm giác tiền đình (vestibular sense) là một hệ thống phức tạp bao gồm các bộ phận trong tai trong, não và các dây thần kinh cảm giác. Nó giúp chúng ta nhận biết vị trí của cơ thể trong không gian, duy trì thăng bằng và phối hợp cử động mắt và đầu. Cảm giác này khác với các giác quan khác như thị giác hay thính giác, vì nó liên tục hoạt động một cách vô thức để duy trì sự ổn định của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of:** Chỉ sự liên quan hoặc thuộc về. Ví dụ: the importance *of* the vestibular sense.
* **in:** Chỉ vị trí hoặc vai trò. Ví dụ: a key role *in* maintaining balance.
* **for:** Chỉ mục đích. Ví dụ: crucial *for* spatial orientation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vestibular sense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)