(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ semicircular canals
C1

semicircular canals

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống bán khuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semicircular canals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ba ống bán khuyên chứa đầy dịch trong tai trong, nằm vuông góc với nhau và cung cấp thông tin về sự định hướng cho não bộ để giúp duy trì thăng bằng.

Definition (English Meaning)

Three fluid-filled bony channels in the inner ear that are situated at right angles to each other and provide information about orientation to the brain to help maintain balance.

Ví dụ Thực tế với 'Semicircular canals'

  • "The semicircular canals are essential for maintaining equilibrium."

    "Các ống bán khuyên rất cần thiết để duy trì sự thăng bằng."

  • "Inflammation of the semicircular canals can lead to vertigo."

    "Viêm các ống bán khuyên có thể dẫn đến chóng mặt."

  • "The signals from the semicircular canals are processed by the brain to determine body orientation."

    "Các tín hiệu từ ống bán khuyên được xử lý bởi não bộ để xác định sự định hướng của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Semicircular canals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: semicircular canals
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Semicircular canals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một bộ phận cụ thể của tai trong, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền đình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học và giải phẫu học. Sự khác biệt so với các cấu trúc tai khác như ốc tai (cochlea) là chức năng: ống bán khuyên liên quan đến thăng bằng, trong khi ốc tai liên quan đến thính giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the semicircular canals**: chỉ vị trí bên trong các ống bán khuyên. Ví dụ: 'Fluid moves in the semicircular canals.'
* **of the semicircular canals**: chỉ sự thuộc về, liên quan đến ống bán khuyên. Ví dụ: 'Damage of the semicircular canals can cause dizziness.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Semicircular canals'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The semicircular canals were essential for maintaining balance during the experiment.
Các ống bán khuyên rất cần thiết để duy trì sự cân bằng trong suốt thí nghiệm.
Phủ định
The doctor didn't mention the semicircular canals during the initial diagnosis.
Bác sĩ đã không đề cập đến các ống bán khuyên trong quá trình chẩn đoán ban đầu.
Nghi vấn
Did the scan show any abnormalities in the semicircular canals?
Quét có cho thấy bất kỳ bất thường nào trong các ống bán khuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)