(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veterinarian
B2

veterinarian

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bác sĩ thú y thú y sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veterinarian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bác sĩ thú y; người có trình độ chuyên môn để điều trị các bệnh hoặc vết thương cho động vật.

Definition (English Meaning)

A person qualified to treat diseased or injured animals.

Ví dụ Thực tế với 'Veterinarian'

  • "The veterinarian gave the dog a thorough check-up."

    "Bác sĩ thú y đã kiểm tra kỹ lưỡng cho con chó."

  • "Our veterinarian is very good with horses."

    "Bác sĩ thú y của chúng tôi rất giỏi trong việc chữa trị cho ngựa."

  • "The local veterinarian runs a charity clinic for stray animals."

    "Bác sĩ thú y địa phương điều hành một phòng khám từ thiện cho động vật đi lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veterinarian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vet(bác sĩ thú y (viết tắt))
animal doctor(bác sĩ động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Veterinarian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'veterinarian' thường được sử dụng để chỉ những người có bằng cấp và giấy phép hành nghề trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe động vật. Khác với 'animal caretaker' (người chăm sóc động vật) chỉ thực hiện các công việc cơ bản như cho ăn, tắm rửa, veterinarian có thể chẩn đoán bệnh, phẫu thuật, kê đơn thuốc và thực hiện các thủ thuật y tế phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'To' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của hành động (ví dụ: 'He took the sick dog to the veterinarian'). 'For' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích (ví dụ: 'This medication is for your cat, prescribed by the veterinarian').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veterinarian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)