veterinary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veterinary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến việc chăm sóc y tế và điều trị động vật; thuộc về thú y.
Definition (English Meaning)
Relating to the medical care and treatment of animals.
Ví dụ Thực tế với 'Veterinary'
-
"She works at a veterinary clinic."
"Cô ấy làm việc tại một phòng khám thú y."
-
"He's studying veterinary medicine."
"Anh ấy đang học ngành y học thú y."
-
"The veterinary surgeon performed the operation."
"Bác sĩ phẫu thuật thú y đã thực hiện ca phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Veterinary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: veterinary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Veterinary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'veterinary' thường được dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến y học thú y, bao gồm cả bác sĩ thú y (veterinary doctor), bệnh viện thú y (veterinary hospital), và các dịch vụ thú y (veterinary services). Không nên nhầm lẫn với 'veterinarian' (danh từ chỉ bác sĩ thú y).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Veterinary'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys veterinary medicine because he loves animals.
|
Anh ấy thích thú với ngành thú y vì anh ấy yêu động vật. |
| Phủ định |
She dislikes considering veterinary expenses when her pet is sick.
|
Cô ấy không thích việc cân nhắc các chi phí thú y khi thú cưng của cô ấy bị bệnh. |
| Nghi vấn |
Do you mind consulting a veterinary specialist for your cat's condition?
|
Bạn có phiền khi tham khảo ý kiến của một chuyên gia thú y về tình trạng của mèo của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The veterinary clinic is located near the park.
|
Phòng khám thú y nằm gần công viên. |
| Phủ định |
This is not a veterinary hospital; it's a general medical practice.
|
Đây không phải là bệnh viện thú y; nó là một phòng khám đa khoa. |
| Nghi vấn |
Is that a veterinary medicine prescribed for your dog?
|
Đó có phải là thuốc thú y được kê cho con chó của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will get a job at a veterinary clinic.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ có được một công việc tại một phòng khám thú y. |
| Phủ định |
If you don't like animals, you won't enjoy working in a veterinary environment.
|
Nếu bạn không thích động vật, bạn sẽ không thích làm việc trong một môi trường thú y. |
| Nghi vấn |
Will the veterinary surgeon perform the surgery if the animal is too weak?
|
Liệu bác sĩ phẫu thuật thú y có thực hiện ca phẫu thuật nếu con vật quá yếu? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the veterinary clinic was very busy that day.
|
Cô ấy nói rằng phòng khám thú y rất bận rộn ngày hôm đó. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to pursue a veterinary career.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn theo đuổi sự nghiệp thú y. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew the veterinary surgeon well.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết rõ bác sĩ phẫu thuật thú y không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She works at a veterinary clinic.
|
Cô ấy làm việc tại một phòng khám thú y. |
| Phủ định |
He is not a veterinary surgeon.
|
Anh ấy không phải là bác sĩ phẫu thuật thú y. |
| Nghi vấn |
Is this veterinary medicine safe for my dog?
|
Thuốc thú y này có an toàn cho chó của tôi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be working at the veterinary clinic next week.
|
Cô ấy sẽ làm việc tại phòng khám thú y vào tuần tới. |
| Phủ định |
He won't be attending the veterinary conference tomorrow.
|
Anh ấy sẽ không tham dự hội nghị thú y vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will you be providing veterinary care at the farm next month?
|
Bạn sẽ cung cấp dịch vụ chăm sóc thú y tại trang trại vào tháng tới chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have completed her veterinary internship.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ hoàn thành kỳ thực tập thú y của mình. |
| Phủ định |
By next year, they won't have expanded their veterinary clinic to a second location.
|
Đến năm sau, họ sẽ không mở rộng phòng khám thú y của mình sang địa điểm thứ hai. |
| Nghi vấn |
Will the students have attended all the veterinary lectures by the end of the semester?
|
Liệu các sinh viên đã tham dự tất cả các bài giảng về thú y vào cuối học kỳ chưa? |