(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viable population
C1

viable population

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

quần thể có khả năng tồn tại quần thể bền vững quần thể sinh tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viable population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quần thể có khả năng tự duy trì hoặc tăng trưởng trong các điều kiện môi trường hiện tại.

Definition (English Meaning)

A population that is able to maintain itself or increase under current environmental conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Viable population'

  • "The conservation efforts aim to establish a viable population of the endangered species in the protected area."

    "Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục đích thiết lập một quần thể có khả năng tồn tại của loài có nguy cơ tuyệt chủng trong khu vực được bảo vệ."

  • "Habitat loss poses a major threat to the long-term survival of a viable population."

    "Mất môi trường sống gây ra một mối đe dọa lớn đối với sự tồn tại lâu dài của một quần thể có khả năng tồn tại."

  • "The study analyzed the genetic diversity within the population to assess its viability."

    "Nghiên cứu đã phân tích sự đa dạng di truyền trong quần thể để đánh giá khả năng tồn tại của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viable population'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population
  • Adjective: viable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sustainable population(quần thể bền vững)
self-sustaining population(quần thể tự duy trì)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-viable population(quần thể không có khả năng tồn tại)
declining population(quần thể suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

minimum viable population (MVP)(quần thể tối thiểu có khả năng tồn tại (MVP))
population genetics(di truyền học quần thể)
conservation biology(sinh học bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Sinh học bảo tồn

Ghi chú Cách dùng 'Viable population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng hoặc nghiên cứu về động lực học quần thể. 'Viable' ở đây nhấn mạnh khả năng tồn tại lâu dài, sinh sản và thích nghi của quần thể. Nó khác với một quần thể đơn thuần về số lượng, vì một quần thể lớn vẫn có thể không 'viable' nếu thiếu sự đa dạng di truyền hoặc đối mặt với các mối đe dọa nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viable population'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)