sustainable population
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable population'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy mô dân số có thể duy trì trong dài hạn mà không làm suy thoái môi trường hoặc cạn kiệt tài nguyên.
Definition (English Meaning)
A population size that can be maintained over the long term without degrading the environment or depleting resources.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable population'
-
"Achieving a sustainable population is crucial for long-term environmental health."
"Đạt được một quy mô dân số bền vững là rất quan trọng đối với sức khỏe môi trường lâu dài."
-
"The report examines the factors influencing the sustainable population of the island."
"Báo cáo xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô dân số bền vững của hòn đảo."
-
"Education and access to family planning are key to achieving a sustainable population."
"Giáo dục và khả năng tiếp cận kế hoạch hóa gia đình là chìa khóa để đạt được một quy mô dân số bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable population'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population
- Adjective: sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable population'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự phát triển bền vững, cân bằng sinh thái, và khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý tài nguyên và môi trường để đảm bảo rằng dân số không vượt quá khả năng chịu tải của hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable population'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.