(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viable
B2

viable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khả thi có thể thực hiện được có khả năng sống sót (trong y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoạt động thành công; khả thi.

Definition (English Meaning)

Capable of working successfully; feasible.

Ví dụ Thực tế với 'Viable'

  • "The company needs a viable plan to reduce its debt."

    "Công ty cần một kế hoạch khả thi để giảm nợ."

  • "The new trade agreement is viable for both countries."

    "Hiệp định thương mại mới khả thi cho cả hai quốc gia."

  • "The doctor said the premature baby was viable."

    "Bác sĩ nói em bé sinh non có khả năng sống sót."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Viable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'viable' thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch, ý tưởng, hoặc dự án có khả năng thành công và bền vững trong thực tế. Nó nhấn mạnh tính thực tế và khả năng tồn tại lâu dài. Khác với 'possible' (có thể) chỉ đơn giản là nói về một khả năng, 'viable' còn bao hàm sự khả thi về mặt kỹ thuật, tài chính, và các yếu tố khác. Ví dụ, một ý tưởng có thể 'possible' nhưng không 'viable' nếu nó quá tốn kém để thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Viable as: Diễn tả vai trò hoặc mục đích mà thứ gì đó khả thi cho. Ví dụ: 'The plan is viable as a short-term solution'. Viable for: Diễn tả đối tượng hoặc mục đích mà thứ gì đó khả thi cho. Ví dụ: 'The project is viable for attracting investment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)