(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vicious circle
B2

vicious circle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng luẩn quẩn vòng xoáy bệnh hoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vicious circle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó một vấn đề gây ra một vấn đề khác, vấn đề này sau đó làm cho vấn đề đầu tiên trở nên tồi tệ hơn.

Definition (English Meaning)

A situation in which one problem causes another problem, which then makes the first problem worse.

Ví dụ Thực tế với 'Vicious circle'

  • "Poverty and lack of education create a vicious circle."

    "Nghèo đói và thiếu giáo dục tạo ra một vòng luẩn quẩn."

  • "He was caught in a vicious circle of debt."

    "Anh ta bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn nợ nần."

  • "The company's declining profits led to layoffs, which further reduced productivity, creating a vicious circle."

    "Lợi nhuận giảm sút của công ty dẫn đến việc sa thải nhân viên, điều này làm giảm năng suất hơn nữa, tạo ra một vòng luẩn quẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vicious circle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vicious circle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Catch-22(Tình huống tiến thoái lưỡng nan)
self-fulfilling prophecy(Lời tiên tri tự ứng nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tâm lý học kinh tế xã hội học...)

Ghi chú Cách dùng 'Vicious circle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để mô tả một chuỗi các sự kiện hoặc tình huống tiêu cực tự củng cố lẫn nhau. Nó nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và khó thoát ra của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in a vicious circle' để chỉ việc bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vicious circle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)