(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cycle of poverty
B2

cycle of poverty

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

vòng luẩn quẩn của đói nghèo vòng xoáy nghèo đói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycle of poverty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các yếu tố hoặc sự kiện mà qua đó nghèo đói, một khi đã bắt đầu, có khả năng tiếp tục trừ khi có sự can thiệp từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A set of factors or events by which poverty, once started, is likely to continue unless there is outside intervention.

Ví dụ Thực tế với 'Cycle of poverty'

  • "Breaking the cycle of poverty requires a multi-faceted approach, including education, job training, and access to healthcare."

    "Phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, bao gồm giáo dục, đào tạo nghề và tiếp cận chăm sóc sức khỏe."

  • "Children growing up in the cycle of poverty often lack access to quality education."

    "Trẻ em lớn lên trong vòng luẩn quẩn của nghèo đói thường thiếu tiếp cận với giáo dục chất lượng."

  • "The government is implementing policies to break the cycle of poverty and create opportunities for upward mobility."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói và tạo cơ hội cho sự dịch chuyển đi lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cycle of poverty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poverty trap(bẫy nghèo đói)
vicious cycle of poverty(vòng luẩn quẩn nghèo đói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Cycle of poverty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một tình huống mà các yếu tố khác nhau (như thiếu giáo dục, việc làm hạn chế, sức khỏe kém) củng cố lẫn nhau, khiến các cá nhân và gia đình khó thoát khỏi nghèo đói. Nó nhấn mạnh tính dai dẳng và khó khăn trong việc phá vỡ các rào cản này. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có những cụm từ liên quan như 'poverty trap' (bẫy nghèo đói).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'cycle' (chu kỳ) với 'poverty' (nghèo đói), chỉ ra rằng đây là chu kỳ *của* nghèo đói, tức là nghèo đói là nội dung chính của chu kỳ này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycle of poverty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)