(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ point of view
B2

point of view

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm góc nhìn cách nhìn nhận lập trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point of view'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan điểm, góc nhìn, cách nhìn nhận một vấn đề.

Definition (English Meaning)

A particular attitude or way of considering a matter.

Ví dụ Thực tế với 'Point of view'

  • "From my point of view, the project was a complete success."

    "Theo quan điểm của tôi, dự án đã hoàn toàn thành công."

  • "Everyone has their own point of view on the matter."

    "Mọi người đều có quan điểm riêng của mình về vấn đề này."

  • "We need to consider the situation from all points of view."

    "Chúng ta cần xem xét tình hình từ mọi góc độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Point of view'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: point of view
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nói chung

Ghi chú Cách dùng 'Point of view'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "point of view" thường được dùng để chỉ một quan điểm cá nhân, một cách nhìn nhận chủ quan về một vấn đề nào đó. Nó nhấn mạnh đến sự chủ quan và có thể khác biệt so với những quan điểm khác. So với "opinion," "point of view" có thể mang tính cá nhân và sâu sắc hơn, thường liên quan đến trải nghiệm hoặc hệ tư tưởng cá nhân. Ví dụ, một người có thể có ý kiến (opinion) về một bộ phim, nhưng quan điểm (point of view) của họ về bộ phim đó có thể bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm cá nhân của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in on

* **from (a/one's) point of view:** Từ quan điểm của ai đó. Ví dụ: From my point of view, the decision was unfair.
* **in (a/one's) point of view:** Theo quan điểm của ai đó, thường mang ý nghĩa ít trang trọng hơn "from". Ví dụ: In my point of view, that's the best solution.
* **on (a/one's) point of view:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng, đặc biệt trong văn viết trang trọng. Ví dụ: On a more general point of view, the situation is improving.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Point of view'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
From my point of view, this is the best solution.
Theo quan điểm của tôi, đây là giải pháp tốt nhất.
Phủ định
From their point of view, that wasn't a good decision.
Theo quan điểm của họ, đó không phải là một quyết định tốt.
Nghi vấn
Whose point of view are you trying to understand?
Bạn đang cố gắng hiểu quan điểm của ai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)