(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peonage
C2

peonage

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ nô lệ vì nợ tình trạng nô lệ vì nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peonage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ nô lệ vì nợ, trong đó một người bị buộc phải làm việc để trả một khoản nợ hoặc nghĩa vụ khác.

Definition (English Meaning)

The practice of holding persons in servitude or partial slavery, as to work off a debt or other obligation.

Ví dụ Thực tế với 'Peonage'

  • "Peonage was outlawed in the United States but persisted in some areas for many years."

    "Chế độ nô lệ vì nợ đã bị cấm ở Hoa Kỳ nhưng vẫn tồn tại ở một số khu vực trong nhiều năm."

  • "The system of peonage kept many families in a cycle of poverty."

    "Hệ thống nô lệ vì nợ đã giữ nhiều gia đình trong vòng luẩn quẩn của đói nghèo."

  • "After the Civil War, peonage was used to exploit African Americans in the South."

    "Sau Nội chiến, chế độ nô lệ vì nợ đã được sử dụng để bóc lột người Mỹ gốc Phi ở miền Nam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peonage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peonage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt bondage(nô lệ vì nợ)
indentured servitude(khế ước lao động)
forced labor(lao động cưỡng bức)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(sự tự do)
emancipation(sự giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

slavery(chế độ nô lệ)
exploitation(sự bóc lột)
oppression(sự áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Peonage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Peonage là một hình thức nô lệ trá hình, nơi người lao động (peon) bị ràng buộc với chủ nợ (thường là chủ đất hoặc chủ đồn điền) thông qua nợ nần. Nợ này thường không thể trả hết do lãi suất cao, chi phí sinh hoạt bị thổi phồng, hoặc các hình thức lạm dụng khác. Nó khác với các hình thức nô lệ khác ở chỗ nó thường được biện minh bằng một thỏa thuận (thường là cưỡng ép) về việc trả nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

"Under peonage" được dùng để chỉ tình trạng bị kiểm soát và bóc lột trong hệ thống peonage. Ví dụ: "The workers lived under peonage for many years." (Những người công nhân sống dưới chế độ nô lệ vì nợ trong nhiều năm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peonage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)