(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ near certainty
C1

near certainty

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

gần như chắc chắn hầu như chắc chắn khả năng gần như tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Near certainty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mức độ xác suất rất cao; điều gì đó gần như chắc chắn sẽ xảy ra hoặc đúng.

Definition (English Meaning)

A very high degree of probability; something that is almost certain to happen or be true.

Ví dụ Thực tế với 'Near certainty'

  • "It is a near certainty that the government will announce new economic measures soon."

    "Gần như chắc chắn rằng chính phủ sẽ sớm công bố các biện pháp kinh tế mới."

  • "The doctor said there was a near certainty of a full recovery."

    "Bác sĩ nói rằng gần như chắc chắn sẽ hồi phục hoàn toàn."

  • "With the current evidence, there is near certainty that the suspect is guilty."

    "Với bằng chứng hiện tại, gần như chắc chắn rằng nghi phạm có tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Near certainty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtual certainty(sự chắc chắn gần như tuyệt đối)
high probability(xác suất cao)
strong likelihood(khả năng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Near certainty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'near certainty' biểu thị một mức độ tin cậy cực kỳ cao, nhưng không hoàn toàn tuyệt đối như 'absolute certainty'. Nó thường được sử dụng khi có bằng chứng mạnh mẽ hoặc lý do chính đáng để tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng vẫn tồn tại một khả năng nhỏ (thường là rất nhỏ) rằng nó có thể không xảy ra. So sánh với 'high probability', 'strong likelihood', 'virtual certainty'. 'Near certainty' mạnh hơn 'high probability' và 'strong likelihood' nhưng yếu hơn 'absolute certainty'. 'Virtual certainty' có ý nghĩa tương tự nhưng đôi khi nhấn mạnh tính thực tế hơn là tính xác suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

'near certainty of': Diễn tả sự chắc chắn gần như tuyệt đối về một điều gì đó. Ví dụ: There is near certainty of success.
'near certainty that': Dẫn một mệnh đề làm rõ điều gì gần như chắc chắn. Ví dụ: There is near certainty that the negotiations will be successful.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Near certainty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)