vis major
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vis major'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện mà không có sự tiên liệu nào của con người có thể dự đoán hoặc ngăn chặn được; một hành động của Chúa (thiên tai).
Definition (English Meaning)
An event that no human foresight could anticipate or prevent; an act of God.
Ví dụ Thực tế với 'Vis major'
-
"The company was not liable for damages caused by vis major."
"Công ty không chịu trách nhiệm cho những thiệt hại gây ra bởi sự kiện bất khả kháng."
-
"The contract included a clause excusing performance in the event of vis major."
"Hợp đồng bao gồm một điều khoản miễn thực hiện nghĩa vụ trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng."
-
"Vis major prevented the delivery of the goods."
"Sự kiện bất khả kháng đã ngăn cản việc giao hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vis major'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vis major
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vis major'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'vis major' là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong hợp đồng và các văn bản pháp lý khác để chỉ các sự kiện bất khả kháng, nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên liên quan. Nó thường bao gồm các hiện tượng tự nhiên cực đoan như động đất, lũ lụt, bão tố, nhưng cũng có thể bao gồm các sự kiện do con người gây ra như chiến tranh hoặc bạo loạn, miễn là chúng không thể dự đoán và ngăn chặn được. Sự khác biệt chính giữa 'vis major' và 'act of God' (hành động của Chúa) đôi khi rất mờ nhạt, nhưng 'vis major' có thể bao gồm các sự kiện không nhất thiết phải do tự nhiên gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'due to' hoặc 'caused by', nó thường đi trước 'vis major' để chỉ ra nguyên nhân của sự gián đoạn hoặc thiệt hại. Ví dụ: 'The delay was due to vis major.' (Sự chậm trễ là do sự kiện bất khả kháng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vis major'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.