foreseeable event
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeable event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thấy trước hoặc dự đoán được.
Definition (English Meaning)
Able to be foreseen or predicted.
Ví dụ Thực tế với 'Foreseeable event'
-
"It is impossible to plan for every foreseeable event."
"Không thể lên kế hoạch cho mọi sự kiện có thể thấy trước."
-
"The company needs to account for all foreseeable events in its business plan."
"Công ty cần tính đến tất cả các sự kiện có thể thấy trước trong kế hoạch kinh doanh của mình."
-
"In the foreseeable future, we expect to see more technological advancements."
"Trong tương lai gần, chúng tôi hy vọng sẽ thấy nhiều tiến bộ công nghệ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeable event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: foresee
- Adjective: foreseeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreseeable event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'foreseeable' thường được dùng để mô tả những sự kiện hoặc kết quả mà có thể dự đoán dựa trên thông tin hiện tại hoặc kinh nghiệm trước đây. Nó mang ý nghĩa là có một mức độ chắc chắn hợp lý về khả năng xảy ra của sự kiện đó. Khác với 'predictable' (có thể dự đoán được), 'foreseeable' nhấn mạnh khả năng nhận biết hoặc lường trước, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc sự chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi muốn chỉ phạm vi hoặc thời gian: 'in the foreseeable future' (trong tương lai gần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeable event'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to foresee potential problems before they arise.
|
Điều quan trọng là phải thấy trước những vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng phát sinh. |
| Phủ định |
The company decided not to foresee any further difficulties, hoping for the best.
|
Công ty quyết định không lường trước bất kỳ khó khăn nào nữa, hy vọng vào điều tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Why do they want to foresee every foreseeable event, causing unnecessary stress?
|
Tại sao họ lại muốn thấy trước mọi sự kiện có thể thấy trước, gây ra căng thẳng không cần thiết? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The consequences of his actions are a foreseeable event.
|
Hậu quả từ hành động của anh ấy là một sự kiện có thể lường trước được. |
| Phủ định |
She does not foresee any problems with the project.
|
Cô ấy không thấy trước bất kỳ vấn đề nào với dự án. |
| Nghi vấn |
Do you foresee any changes in the near future?
|
Bạn có thấy trước bất kỳ thay đổi nào trong tương lai gần không? |