force majeure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force majeure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc ảnh hưởng không thể lường trước hoặc kiểm soát một cách hợp lý.
Definition (English Meaning)
An event or effect that cannot be reasonably anticipated or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Force majeure'
-
"The company declared force majeure due to the unexpected earthquake."
"Công ty tuyên bố sự kiện bất khả kháng do trận động đất bất ngờ."
-
"The contract includes a force majeure clause to protect both parties."
"Hợp đồng bao gồm một điều khoản bất khả kháng để bảo vệ cả hai bên."
-
"The airline cancelled flights under force majeure conditions."
"Hãng hàng không hủy các chuyến bay trong điều kiện bất khả kháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Force majeure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: force majeure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Force majeure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Force majeure là một điều khoản phổ biến trong hợp đồng, giải phóng các bên khỏi trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ khi một sự kiện bất khả kháng (như thiên tai, chiến tranh, đình công) khiến việc thực hiện hợp đồng trở nên không thể hoặc không thực tế. Nó khác với 'act of God' ở chỗ bao gồm cả các sự kiện do con người gây ra ngoài tầm kiểm soát của các bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under force majeure': Nêu rõ rằng một tình huống cụ thể xảy ra dưới sự ảnh hưởng của sự kiện bất khả kháng. 'Due to force majeure'/'Because of force majeure': Giải thích nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện là do sự kiện bất khả kháng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Force majeure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.