(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ force majeure
C1

force majeure

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện bất khả kháng trường hợp bất khả kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force majeure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện hoặc ảnh hưởng không thể lường trước hoặc kiểm soát một cách hợp lý.

Definition (English Meaning)

An event or effect that cannot be reasonably anticipated or controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Force majeure'

  • "The company declared force majeure due to the unexpected earthquake."

    "Công ty tuyên bố sự kiện bất khả kháng do trận động đất bất ngờ."

  • "The contract includes a force majeure clause to protect both parties."

    "Hợp đồng bao gồm một điều khoản bất khả kháng để bảo vệ cả hai bên."

  • "The airline cancelled flights under force majeure conditions."

    "Hãng hàng không hủy các chuyến bay trong điều kiện bất khả kháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Force majeure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force majeure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

contract(hợp đồng)
clause(điều khoản)
liability(trách nhiệm pháp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Force majeure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Force majeure là một điều khoản phổ biến trong hợp đồng, giải phóng các bên khỏi trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ khi một sự kiện bất khả kháng (như thiên tai, chiến tranh, đình công) khiến việc thực hiện hợp đồng trở nên không thể hoặc không thực tế. Nó khác với 'act of God' ở chỗ bao gồm cả các sự kiện do con người gây ra ngoài tầm kiểm soát của các bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under due to because of

'Under force majeure': Nêu rõ rằng một tình huống cụ thể xảy ra dưới sự ảnh hưởng của sự kiện bất khả kháng. 'Due to force majeure'/'Because of force majeure': Giải thích nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện là do sự kiện bất khả kháng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Force majeure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)