(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visionary thinking
C1

visionary thinking

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tư duy có tầm nhìn tư duy kiến tạo tương lai tư duy chiến lược có tầm nhìn xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visionary thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng suy nghĩ hoặc lên kế hoạch cho tương lai một cách đầy sáng tạo và khôn ngoan.

Definition (English Meaning)

The ability to think about or plan the future with imagination or wisdom.

Ví dụ Thực tế với 'Visionary thinking'

  • "The company needs visionary thinking to adapt to the rapidly changing market."

    "Công ty cần tư duy nhìn xa trông rộng để thích ứng với thị trường thay đổi nhanh chóng."

  • "His visionary thinking helped the company become a market leader."

    "Tư duy nhìn xa trông rộng của anh ấy đã giúp công ty trở thành người dẫn đầu thị trường."

  • "Visionary thinking is essential for creating a better future."

    "Tư duy nhìn xa trông rộng là rất cần thiết để tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visionary thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional thinking(tư duy thông thường)
traditional thinking(tư duy truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
innovation(sự đổi mới)
foresight(tầm nhìn xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Lãnh đạo Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Visionary thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visionary thinking nhấn mạnh đến việc nhìn xa trông rộng, vượt ra khỏi những giới hạn hiện tại để hình dung ra những khả năng và giải pháp mới. Nó khác với 'strategic thinking' (tư duy chiến lược) ở chỗ 'visionary thinking' tập trung vào tầm nhìn dài hạn và khả năng đổi mới, trong khi 'strategic thinking' tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể thông qua kế hoạch và hành động có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Visionary thinking in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà tư duy đó được áp dụng (ví dụ: visionary thinking in education). 'Visionary thinking for' thường được dùng để chỉ mục đích mà tư duy đó hướng đến (ví dụ: visionary thinking for a sustainable future).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visionary thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)