(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visiting
B1

visiting

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang thăm đi thăm thăm viếng thỉnh giảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi thăm và dành thời gian với (ai đó) một cách thân mật, xã giao.

Definition (English Meaning)

Going to see and spend time with (someone) socially.

Ví dụ Thực tế với 'Visiting'

  • "I am visiting my grandmother this weekend."

    "Tôi sẽ đi thăm bà tôi vào cuối tuần này."

  • "She's visiting her family in Australia."

    "Cô ấy đang đến thăm gia đình ở Úc."

  • "He's a visiting lecturer at the university."

    "Ông ấy là một giảng viên thỉnh giảng tại trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: visit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

travel(du lịch)
tourism(ngành du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Visiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'visit'. Thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một kế hoạch trong tương lai gần. Khác với 'visit' (thăm viếng) ở chỗ nó nhấn mạnh tính liên tục hoặc đang diễn ra của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Visiting with' có nghĩa là dành thời gian để trò chuyện và giao lưu với ai đó. Ví dụ: 'I'm visiting with my parents this weekend.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visiting'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is visiting her grandparents this weekend.
Cô ấy sẽ đến thăm ông bà của mình vào cuối tuần này.
Phủ định
They are not visiting the museum today because it's closed.
Họ không đến thăm bảo tàng hôm nay vì nó đóng cửa.
Nghi vấn
Are you visiting London for the first time?
Bạn đến thăm Luân Đôn lần đầu tiên phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Smiths' visiting time is usually on Sundays.
Thời gian đến thăm của gia đình Smiths thường là vào Chủ nhật.
Phủ định
My daughter's visiting her grandparents isn't scheduled for this week.
Việc con gái tôi đến thăm ông bà của nó không được lên lịch cho tuần này.
Nghi vấn
Is the children's visiting their aunt planned for tomorrow?
Việc bọn trẻ đến thăm dì của chúng có được lên kế hoạch cho ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)