(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ touring
B1

touring

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

lưu diễn đi du lịch tham quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đi du lịch; di chuyển để giải trí hoặc công tác, thường ghé thăm nhiều địa điểm.

Definition (English Meaning)

The act of going on a tour; traveling for pleasure or business, often visiting several places.

Ví dụ Thực tế với 'Touring'

  • "The band is touring Europe this summer."

    "Ban nhạc đang lưu diễn ở châu Âu vào mùa hè này."

  • "She's touring the country to promote her new book."

    "Cô ấy đang đi khắp đất nước để quảng bá cuốn sách mới của mình."

  • "We spent the summer touring national parks."

    "Chúng tôi đã dành cả mùa hè để tham quan các công viên quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Touring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

traveling(đi du lịch)
sightseeing(tham quan)
journeying(hành trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Touring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Touring nhấn mạnh quá trình di chuyển và khám phá nhiều địa điểm khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định. Nó khác với 'traveling' ở chỗ có mục đích cụ thể hơn là tham quan, biểu diễn, hoặc công tác qua nhiều nơi. So với 'journey', 'touring' thiên về trải nghiệm và khám phá hơn là chỉ đơn thuần di chuyển từ điểm A đến điểm B.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around through in

* **touring around:** di chuyển và khám phá nhiều địa điểm khác nhau trong một khu vực. Ví dụ: touring around Europe. * **touring through:** di chuyển qua một khu vực hoặc quốc gia cụ thể, thường để tham quan. Ví dụ: touring through the countryside. * **touring in:** lưu diễn hoặc du lịch trong một khu vực hoặc quốc gia. Ví dụ: touring in Italy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Touring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)