(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visitors
A2

visitors

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khách du khách khách tham quan người đến thăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visitors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người đến thăm một người hoặc một địa điểm.

Definition (English Meaning)

People who visit a person or place.

Ví dụ Thực tế với 'Visitors'

  • "The museum attracts many visitors every year."

    "Viện bảo tàng thu hút nhiều du khách mỗi năm."

  • "We have a lot of visitors during the summer."

    "Chúng tôi có rất nhiều khách đến thăm vào mùa hè."

  • "The zoo has increased the number of visitors this year."

    "Sở thú đã tăng số lượng khách tham quan trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visitors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visitor (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Visitors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Visitors'' là dạng số nhiều của ''visitor'', thường được sử dụng để chỉ một nhóm người đến thăm. Nó mang tính chất trung lập và phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ du lịch đến kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

''Visitors to'' chỉ địa điểm được ghé thăm (e.g., Visitors to the museum). ''Visitors from'' chỉ nơi xuất xứ của người đến thăm (e.g., Visitors from Japan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visitors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)