visitors
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visitors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đến thăm một người hoặc một địa điểm.
Definition (English Meaning)
People who visit a person or place.
Ví dụ Thực tế với 'Visitors'
-
"The museum attracts many visitors every year."
"Viện bảo tàng thu hút nhiều du khách mỗi năm."
-
"We have a lot of visitors during the summer."
"Chúng tôi có rất nhiều khách đến thăm vào mùa hè."
-
"The zoo has increased the number of visitors this year."
"Sở thú đã tăng số lượng khách tham quan trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visitors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visitor (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visitors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Visitors'' là dạng số nhiều của ''visitor'', thường được sử dụng để chỉ một nhóm người đến thăm. Nó mang tính chất trung lập và phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ du lịch đến kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Visitors to'' chỉ địa điểm được ghé thăm (e.g., Visitors to the museum). ''Visitors from'' chỉ nơi xuất xứ của người đến thăm (e.g., Visitors from Japan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visitors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.