(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guests
A2

guests

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khách khách mời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guests'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người được mời đến thăm hoặc ở lại nhà của ai đó, hoặc tham dự một sự kiện.

Definition (English Meaning)

People who are invited to visit or stay in someone's home, or attend an event.

Ví dụ Thực tế với 'Guests'

  • "We have several guests staying with us this weekend."

    "Chúng tôi có vài vị khách ở lại với chúng tôi vào cuối tuần này."

  • "The hotel has 200 guests this week."

    "Khách sạn có 200 khách trong tuần này."

  • "Our guests enjoyed the food and the music."

    "Các vị khách của chúng tôi đã thích đồ ăn và âm nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guests'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Du lịch Tổ chức sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Guests'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guests' thường được dùng để chỉ những người được mời đến một địa điểm cụ thể (như nhà, bữa tiệc, khách sạn) và được đối xử một cách đặc biệt. Khác với 'visitors', 'guests' ngụ ý một sự chào đón nồng nhiệt hơn và thường có sự chuẩn bị trước từ phía chủ nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

Khi sử dụng 'at', nó thường chỉ địa điểm cụ thể: 'guests at the wedding'. 'Of' thường được dùng để chỉ một nhóm khách: 'a group of guests'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guests'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)