tourists
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tourists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'tourist': những người đang đi du lịch hoặc tham quan một địa điểm để giải trí.
Definition (English Meaning)
Plural form of tourist: people who are traveling or visiting a place for pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Tourists'
-
"Millions of tourists visit the city every year."
"Hàng triệu du khách đến thăm thành phố mỗi năm."
-
"The local economy benefits greatly from the influx of tourists."
"Nền kinh tế địa phương hưởng lợi rất lớn từ lượng khách du lịch đổ về."
-
"Many tourists enjoy taking pictures of the historical buildings."
"Nhiều du khách thích chụp ảnh những tòa nhà lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tourists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tourist, tourists
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tourists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tourist' chỉ người đi du lịch, tham quan với mục đích giải trí, thư giãn, khám phá văn hóa hoặc lịch sử. Khác với 'traveler' (người du hành) mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả người đi công tác, đi lại thường xuyên, hoặc người di chuyển vì mục đích khác không nhất thiết là giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'tourists to a place': du khách đến một địa điểm nào đó (chỉ điểm đến). Ví dụ: 'Tourists to Paris often visit the Eiffel Tower.' (Du khách đến Paris thường tham quan tháp Eiffel).
- 'tourists in a place': du khách ở một địa điểm nào đó (chỉ sự hiện diện). Ví dụ: 'There were many tourists in the city during the summer.' (Có rất nhiều du khách ở thành phố vào mùa hè).
- 'tourists around a place': du khách xung quanh một địa điểm nào đó (chỉ khu vực lân cận). Ví dụ: 'Tourists around the lake enjoy the scenic views.' (Du khách quanh hồ thích thú với cảnh quan đẹp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tourists'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish more tourists would visit my hometown; it would help the local economy.
|
Tôi ước có nhiều khách du lịch đến thăm quê tôi hơn; điều đó sẽ giúp nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
If only the tourists hadn't left so much trash on the beach last summer.
|
Giá mà khách du lịch đừng xả nhiều rác trên bãi biển đến thế vào mùa hè năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Do you wish the tourists could speak the local language better?
|
Bạn có ước khách du lịch có thể nói ngôn ngữ địa phương tốt hơn không? |