(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visualization
B2

visualization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trực quan hóa sự hình dung biểu diễn trực quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visualization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình dung, sự trực quan hóa, sự biểu diễn trực quan của một cái gì đó (ví dụ: dữ liệu) dưới dạng hình ảnh.

Definition (English Meaning)

The representation of something (such as data) as a visual image.

Ví dụ Thực tế với 'Visualization'

  • "Data visualization helps us understand complex information more easily."

    "Trực quan hóa dữ liệu giúp chúng ta hiểu thông tin phức tạp dễ dàng hơn."

  • "Visualization techniques can improve memory and learning."

    "Các kỹ thuật trực quan hóa có thể cải thiện trí nhớ và khả năng học tập."

  • "The company uses data visualization to track sales trends."

    "Công ty sử dụng trực quan hóa dữ liệu để theo dõi xu hướng bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visualization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ thông tin Tâm lý học Giáo dục Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Visualization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ việc biến dữ liệu hoặc thông tin trừu tượng thành hình ảnh hoặc sơ đồ để dễ hiểu hơn. Nó cũng có thể chỉ quá trình tạo ra hình ảnh trong tâm trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'visualization of': thường dùng để chỉ sự trực quan hóa của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'visualization of data'. 'visualization for': thường dùng để chỉ sự trực quan hóa được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'visualization for learning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visualization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)