vodcast
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vodcast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi video của một chương trình phát sóng được phân phối qua Internet và có thể được tải xuống và xem trên máy tính hoặc thiết bị di động.
Definition (English Meaning)
A video recording of a broadcast that is distributed over the Internet and can be downloaded and watched on a computer or mobile device.
Ví dụ Thực tế với 'Vodcast'
-
"She publishes a weekly vodcast on healthy eating."
"Cô ấy xuất bản một vodcast hàng tuần về ăn uống lành mạnh."
-
"Many companies now use vodcasts for training purposes."
"Nhiều công ty hiện nay sử dụng vodcast cho mục đích đào tạo."
-
"The library offers a vodcast on how to use its online resources."
"Thư viện cung cấp một vodcast về cách sử dụng các tài nguyên trực tuyến của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vodcast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vodcast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vodcast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vodcast' là sự kết hợp của 'video' và 'podcast'. Nó khác với 'podcast' ở chỗ vodcast có thành phần hình ảnh. Nó thường được sử dụng để chỉ các chương trình video có tính chất định kỳ, có thể được tải xuống và xem bất cứ lúc nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vodcast 'on' thường được dùng để chỉ nền tảng hoặc dịch vụ lưu trữ vodcast (ví dụ: 'a vodcast on YouTube'). Vodcast 'of' thường được dùng để chỉ nội dung hoặc chủ đề của vodcast (ví dụ: 'a vodcast of interviews with celebrities').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vodcast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.