(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vlog
B1

vlog

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhật ký video video blog làm vlog
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vlog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhật ký video, thường được viết tắt là vlog, là một hình thức blog mà phương tiện chính là video.

Definition (English Meaning)

A video blog or video log, usually shortened to vlog, is a form of blog for which the medium is video.

Ví dụ Thực tế với 'Vlog'

  • "She started a vlog to share her travel experiences."

    "Cô ấy bắt đầu một vlog để chia sẻ những kinh nghiệm du lịch của mình."

  • "Many teenagers have started vlogging."

    "Nhiều thanh thiếu niên đã bắt đầu làm vlog."

  • "His travel vlog is very popular."

    "Vlog du lịch của anh ấy rất nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vlog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vlog
  • Verb: vlog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Internet Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Vlog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vlog nhấn mạnh vào nội dung video là chủ yếu, khác với blog thông thường tập trung vào văn bản. Vlog thường mang tính cá nhân, chia sẻ kinh nghiệm, quan điểm hoặc các hoạt động hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

‘on’ được dùng để chỉ nền tảng đăng tải vlog (e.g., vlog on YouTube). ‘about’ được dùng để chỉ chủ đề của vlog (e.g., vlog about travel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vlog'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)