podcast
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Podcast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tệp âm thanh kỹ thuật số được cung cấp trên Internet để tải xuống máy tính hoặc thiết bị di động, thường có sẵn dưới dạng một loạt, các phần mới có thể được người đăng ký nhận tự động.
Definition (English Meaning)
A digital audio file made available on the Internet for downloading to a computer or mobile device, typically available as a series, new installments of which can be received by subscribers automatically.
Ví dụ Thực tế với 'Podcast'
-
"I listen to podcasts on my way to work."
"Tôi nghe podcast trên đường đi làm."
-
"She hosts a popular podcast about true crime."
"Cô ấy dẫn một podcast nổi tiếng về tội phạm có thật."
-
"Many businesses now use podcasts as a marketing tool."
"Nhiều doanh nghiệp hiện nay sử dụng podcast như một công cụ marketing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Podcast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: podcast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Podcast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Podcast thường là một chương trình âm thanh được phát hành định kỳ. Nó có thể bao gồm nhiều chủ đề, từ tin tức, giải trí đến giáo dục. Điểm khác biệt chính so với radio truyền thống là người dùng có thể nghe podcast bất cứ khi nào họ muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: dùng khi nói về việc podcast có sẵn trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: on Spotify). about: dùng khi nói về chủ đề của podcast (ví dụ: a podcast about history).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Podcast'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to improve your English, you will listen to that podcast.
|
Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình, bạn sẽ nghe podcast đó. |
| Phủ định |
If she doesn't download the podcast, she won't be able to listen to it on the plane.
|
Nếu cô ấy không tải podcast xuống, cô ấy sẽ không thể nghe nó trên máy bay. |
| Nghi vấn |
Will you learn new things if you listen to a podcast about history?
|
Bạn có học được điều mới không nếu bạn nghe một podcast về lịch sử? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about that podcast earlier, I would be a more informed person now.
|
Nếu tôi biết về podcast đó sớm hơn, tôi đã là một người có nhiều thông tin hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she would have listened to the entire podcast series already.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn, cô ấy đã nghe xong toàn bộ series podcast rồi. |
| Nghi vấn |
If they had uploaded the podcast on time, would more people be listening to it now?
|
Nếu họ tải podcast lên đúng giờ, liệu có nhiều người đang nghe nó bây giờ không? |