video
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Video'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi hình ảnh động được tạo bằng kỹ thuật số hoặc trên băng video.
Ví dụ Thực tế với 'Video'
-
"I watched a funny video on YouTube."
"Tôi đã xem một video hài hước trên YouTube."
-
"The video went viral."
"Video đó đã lan truyền nhanh chóng."
-
"He uploaded a new video to his channel."
"Anh ấy đã tải một video mới lên kênh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Video'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: video
- Verb: video (to video)
- Adjective: video
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Video'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'video' thường được sử dụng để chỉ một đoạn phim ngắn, đặc biệt là những đoạn phim được chia sẻ trực tuyến. Nó cũng có thể chỉ công nghệ ghi và phát lại hình ảnh động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on video': chỉ việc ghi lại hành động, sự kiện nào đó; 'about video': chỉ nội dung, chủ đề của video.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Video'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy videoing my cat doing silly things.
|
Tôi thích quay video về con mèo của tôi làm những điều ngớ ngẩn. |
| Phủ định |
He avoids videoing in public places.
|
Anh ấy tránh quay video ở những nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Do you mind videoing the performance?
|
Bạn có phiền quay video buổi biểu diễn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to watch video essays in her free time.
|
Cô ấy thích xem các bài luận video vào thời gian rảnh. |
| Phủ định |
They didn't video the entire concert, only the highlights.
|
Họ đã không quay video toàn bộ buổi hòa nhạc, chỉ những khoảnh khắc nổi bật. |
| Nghi vấn |
What video did you record last night?
|
Bạn đã quay video gì tối qua? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She videos her cat every day.
|
Cô ấy quay video con mèo của mình mỗi ngày. |
| Phủ định |
They do not watch video clips in class.
|
Họ không xem các đoạn video clip trong lớp. |
| Nghi vấn |
Do you upload a video every week?
|
Bạn có tải video lên mỗi tuần không? |