(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volatilization
C1

volatilization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bay hơi sự hóa hơi quá trình bay hơi quá trình hóa hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái khí.

Definition (English Meaning)

The process of converting a substance from a liquid or solid state to a gaseous state.

Ví dụ Thực tế với 'Volatilization'

  • "The volatilization of the solvent allowed for the separation of the product."

    "Sự bay hơi của dung môi cho phép tách sản phẩm."

  • "The volatilization rate of the fuel is critical for engine performance."

    "Tốc độ bay hơi của nhiên liệu rất quan trọng đối với hiệu suất động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volatilization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

condensation(sự ngưng tụ)

Từ liên quan (Related Words)

vapor pressure(áp suất hơi)
boiling point(điểm sôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Volatilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Volatilization thường được sử dụng để mô tả sự bay hơi của các chất, đặc biệt là trong các quá trình công nghiệp hoặc khoa học. Khác với 'evaporation' (sự bay hơi) thường dùng cho chất lỏng ở nhiệt độ dưới điểm sôi, 'volatilization' có thể bao gồm cả sự thăng hoa (sublimation) từ chất rắn trực tiếp sang chất khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Volatilization of' đi kèm với chất bị bay hơi. 'Volatilization in' đề cập đến môi trường hoặc điều kiện diễn ra quá trình bay hơi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatilization'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The goal of the experiment is to volatilize the compound completely.
Mục tiêu của thí nghiệm là làm bay hơi hoàn toàn hợp chất.
Phủ định
It's crucial not to volatilize the sample before analysis.
Điều quan trọng là không làm bay hơi mẫu trước khi phân tích.
Nghi vấn
Why choose to volatilize this particular substance?
Tại sao lại chọn làm bay hơi chất cụ thể này?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemical will volatilize if the temperature rises.
Chất hóa học sẽ bay hơi nếu nhiệt độ tăng lên.
Phủ định
The substance might not volatilize under normal conditions.
Chất này có thể không bay hơi trong điều kiện bình thường.
Nghi vấn
Could the rapid volatilization cause an explosion?
Liệu sự bay hơi nhanh chóng có thể gây ra một vụ nổ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company volatilizes its assets to avoid taxes.
Công ty làm bốc hơi tài sản của mình để trốn thuế.
Phủ định
No sooner had the substance been exposed to air than it began to volatilize.
Ngay khi chất đó tiếp xúc với không khí, nó đã bắt đầu bay hơi.
Nghi vấn
Should the temperature rise, the chemical will volatilize.
Nếu nhiệt độ tăng lên, hóa chất sẽ bay hơi.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemical was volatilizing rapidly in the open air.
Hóa chất đang bay hơi nhanh chóng trong không khí.
Phủ định
The company wasn't volatilizing the waste products as quickly as they should have been.
Công ty đã không làm bay hơi các sản phẩm thải nhanh như họ nên làm.
Nghi vấn
Were they volatilizing the sample at a high temperature?
Họ có đang làm bay hơi mẫu ở nhiệt độ cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)