volatilization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái khí.
Definition (English Meaning)
The process of converting a substance from a liquid or solid state to a gaseous state.
Ví dụ Thực tế với 'Volatilization'
-
"The volatilization of the solvent allowed for the separation of the product."
"Sự bay hơi của dung môi cho phép tách sản phẩm."
-
"The volatilization rate of the fuel is critical for engine performance."
"Tốc độ bay hơi của nhiên liệu rất quan trọng đối với hiệu suất động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: volatilization
- Verb: volatilize
- Adjective: volatile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Volatilization thường được sử dụng để mô tả sự bay hơi của các chất, đặc biệt là trong các quá trình công nghiệp hoặc khoa học. Khác với 'evaporation' (sự bay hơi) thường dùng cho chất lỏng ở nhiệt độ dưới điểm sôi, 'volatilization' có thể bao gồm cả sự thăng hoa (sublimation) từ chất rắn trực tiếp sang chất khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Volatilization of' đi kèm với chất bị bay hơi. 'Volatilization in' đề cập đến môi trường hoặc điều kiện diễn ra quá trình bay hơi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatilization'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The goal of the experiment is to volatilize the compound completely.
|
Mục tiêu của thí nghiệm là làm bay hơi hoàn toàn hợp chất. |
| Phủ định |
It's crucial not to volatilize the sample before analysis.
|
Điều quan trọng là không làm bay hơi mẫu trước khi phân tích. |
| Nghi vấn |
Why choose to volatilize this particular substance?
|
Tại sao lại chọn làm bay hơi chất cụ thể này? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical will volatilize if the temperature rises.
|
Chất hóa học sẽ bay hơi nếu nhiệt độ tăng lên. |
| Phủ định |
The substance might not volatilize under normal conditions.
|
Chất này có thể không bay hơi trong điều kiện bình thường. |
| Nghi vấn |
Could the rapid volatilization cause an explosion?
|
Liệu sự bay hơi nhanh chóng có thể gây ra một vụ nổ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company volatilizes its assets to avoid taxes.
|
Công ty làm bốc hơi tài sản của mình để trốn thuế. |
| Phủ định |
No sooner had the substance been exposed to air than it began to volatilize.
|
Ngay khi chất đó tiếp xúc với không khí, nó đã bắt đầu bay hơi. |
| Nghi vấn |
Should the temperature rise, the chemical will volatilize.
|
Nếu nhiệt độ tăng lên, hóa chất sẽ bay hơi. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical was volatilizing rapidly in the open air.
|
Hóa chất đang bay hơi nhanh chóng trong không khí. |
| Phủ định |
The company wasn't volatilizing the waste products as quickly as they should have been.
|
Công ty đã không làm bay hơi các sản phẩm thải nhanh như họ nên làm. |
| Nghi vấn |
Were they volatilizing the sample at a high temperature?
|
Họ có đang làm bay hơi mẫu ở nhiệt độ cao không? |