voltage-gated channel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voltage-gated channel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một protein xuyên màng tạo thành một lỗ cho phép các ion cụ thể đi qua màng tế bào, trong đó việc đóng mở lỗ được kiểm soát bởi những thay đổi trong điện thế màng.
Definition (English Meaning)
A transmembrane protein that forms a pore allowing the passage of specific ions across a cell membrane, where the opening and closing of the pore is controlled by changes in the membrane potential.
Ví dụ Thực tế với 'Voltage-gated channel'
-
"Voltage-gated sodium channels are responsible for the rapid depolarization phase of the action potential."
"Các kênh natri cổng điện áp chịu trách nhiệm cho giai đoạn khử cực nhanh chóng của điện thế hoạt động."
-
"Mutations in voltage-gated calcium channels can cause neurological disorders."
"Đột biến trong các kênh canxi cổng điện áp có thể gây ra các rối loạn thần kinh."
-
"The opening and closing of voltage-gated channels is a highly regulated process."
"Việc đóng mở các kênh điện áp là một quá trình được điều chỉnh chặt chẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voltage-gated channel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voltage-gated channel (plural: voltage-gated channels)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voltage-gated channel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Voltage-gated channels rất quan trọng cho các quá trình như tạo ra điện thế hoạt động trong tế bào thần kinh và tế bào cơ. Chúng chọn lọc đối với các ion cụ thể (ví dụ: natri, kali, canxi, clo) và mở hoặc đóng để đáp ứng với sự thay đổi điện áp trên màng tế bào. Các kênh này là mục tiêu quan trọng của nhiều loại thuốc và độc tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí: 'Voltage-gated channels are found in neurons.' ('Các kênh điện áp được tìm thấy trong tế bào thần kinh'). ‘of’ được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính: 'Voltage-gated channels are a type of ion channel.' ('Kênh điện áp là một loại kênh ion'). ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc chức năng: 'Voltage-gated channels are essential for nerve impulse transmission.' ('Kênh điện áp rất cần thiết cho việc truyền xung thần kinh').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voltage-gated channel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.