(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ligand-gated channel
C1

ligand-gated channel

noun

Nghĩa tiếng Việt

kênh kiểm soát bởi ligand kênh ion ligand-gated kênh cổng ligand
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ligand-gated channel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phức hợp protein xuyên màng có chứa một lỗ mở ra hoặc đóng lại để đáp ứng với sự liên kết của một chất truyền tin hóa học cụ thể (ligand), cho phép hoặc chặn dòng ion qua màng tế bào.

Definition (English Meaning)

A transmembrane protein complex that contains a pore that opens or closes in response to the binding of a specific chemical messenger (ligand), allowing or blocking the flow of ions across the cell membrane.

Ví dụ Thực tế với 'Ligand-gated channel'

  • "The acetylcholine receptor is a classic example of a ligand-gated channel."

    "Thụ thể acetylcholine là một ví dụ điển hình của kênh ligand-gated."

  • "Ligand-gated channels play a crucial role in synaptic transmission."

    "Các kênh ligand-gated đóng một vai trò quan trọng trong sự truyền dẫn synap."

  • "Many drugs target ligand-gated channels to modulate neuronal activity."

    "Nhiều loại thuốc nhắm mục tiêu vào các kênh ligand-gated để điều chỉnh hoạt động thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ligand-gated channel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ligand-gated channel
  • Adjective: ligand-gated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh Dược lý

Ghi chú Cách dùng 'Ligand-gated channel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kênh ligand-gated là một loại kênh ion. Sự khác biệt chính với các loại kênh ion khác (ví dụ: kênh điện thế-gated) là cơ chế kích hoạt. Trong khi kênh điện thế-gated mở hoặc đóng đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng, thì kênh ligand-gated cần một phân tử cụ thể (ligand) liên kết để mở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của channel. Ví dụ: 'ligand-gated channel of sodium'. Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc target của ligand. Ví dụ: 'ligand-gated channel for GABA'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ligand-gated channel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)