(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voltaic cell
C1

voltaic cell

noun

Nghĩa tiếng Việt

pin volta pin điện hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voltaic cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào điện hóa sử dụng các phản ứng hóa học để tạo ra điện; còn được gọi là pin galvanic.

Definition (English Meaning)

An electrochemical cell that uses chemical reactions to produce electricity; also known as a galvanic cell.

Ví dụ Thực tế với 'Voltaic cell'

  • "The voltaic cell consists of two different metals immersed in an electrolyte solution."

    "Pin voltaic bao gồm hai kim loại khác nhau được nhúng trong một dung dịch điện phân."

  • "Alessandro Volta invented the first voltaic cell."

    "Alessandro Volta đã phát minh ra pin voltaic đầu tiên."

  • "Voltaic cells are used to power many devices."

    "Pin voltaic được sử dụng để cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voltaic cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voltaic cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Voltaic cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'voltaic cell' và 'galvanic cell' thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ một loại pin điện hóa tạo ra điện từ các phản ứng oxy hóa khử tự phát. Tuy nhiên, đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, với 'galvanic cell' nhấn mạnh hơn vào cơ chế điện hóa học cơ bản. Khác với electrolytic cell (tế bào điện phân), voltaic cell tạo ra điện chứ không tiêu thụ điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

in (trong): đề cập đến chất liệu, cấu trúc bên trong; of (của): chỉ thành phần, thuộc tính; with (với): chỉ các yếu tố đi kèm, liên quan đến hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voltaic cell'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment used a voltaic cell, which generated a stable current, to power the circuit.
Thí nghiệm đã sử dụng một pin volta, cái mà tạo ra dòng điện ổn định, để cung cấp năng lượng cho mạch điện.
Phủ định
The device, which doesn't use a voltaic cell, relies on solar power for its operation.
Thiết bị này, cái mà không sử dụng pin volta, dựa vào năng lượng mặt trời để hoạt động.
Nghi vấn
Is this the voltaic cell, which Alessandro Volta invented, that you are referring to?
Đây có phải là pin volta, cái mà Alessandro Volta đã phát minh, mà bạn đang đề cập đến không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A voltaic cell converts chemical energy into electrical energy.
Một pin voltaic chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện.
Phủ định
This device is not a voltaic cell; it uses a different mechanism for generating electricity.
Thiết bị này không phải là pin voltaic; nó sử dụng một cơ chế khác để tạo ra điện.
Nghi vấn
Is a voltaic cell suitable for powering this small device?
Liệu pin voltaic có phù hợp để cung cấp năng lượng cho thiết bị nhỏ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)