(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrolytic cell
C1

electrolytic cell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào điện phân bình điện phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolytic cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào điện hóa sử dụng năng lượng điện để thúc đẩy một phản ứng oxy hóa khử không tự phát.

Definition (English Meaning)

An electrochemical cell that uses electrical energy to drive a non-spontaneous redox reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Electrolytic cell'

  • "The electrolytic cell is used to decompose water into hydrogen and oxygen."

    "Tế bào điện phân được sử dụng để phân hủy nước thành hydro và oxy."

  • "Electrolytic cells are essential in many industrial processes."

    "Tế bào điện phân rất cần thiết trong nhiều quy trình công nghiệp."

  • "The electrolytic cell consists of two electrodes and an electrolyte."

    "Tế bào điện phân bao gồm hai điện cực và một chất điện ly."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolytic cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrolytic cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Điện hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Electrolytic cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào điện phân trái ngược với pin galvanic (voltaic cell), pin này tạo ra điện từ các phản ứng oxy hóa khử tự phát. Tế bào điện phân cần nguồn điện bên ngoài để hoạt động. Các quá trình diễn ra trong tế bào điện phân bao gồm điện phân nước (tách nước thành hydro và oxy), mạ điện (phủ một lớp kim loại lên một vật thể), và sản xuất các chất hóa học như clo và nhôm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' dùng để chỉ môi trường hoặc thành phần bên trong tế bào điện phân (ví dụ: 'the reaction takes place in the electrolytic cell'). 'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của tế bào điện phân (ví dụ: 'used for electroplating').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolytic cell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)